rule engine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống phần mềm thực thi các quy tắc, đưa ra quyết định hoặc tự động hóa các tác vụ dựa trên các điều kiện và hành động được xác định trước.
Definition (English Meaning)
A software system that executes rules, making decisions or automating tasks based on predefined conditions and actions.
Ví dụ Thực tế với 'Rule engine'
-
"The company implemented a rule engine to automate their loan approval process."
"Công ty đã triển khai một rule engine để tự động hóa quy trình phê duyệt khoản vay của họ."
-
"The rule engine allows for greater flexibility in adapting to changing business requirements."
"Rule engine cho phép linh hoạt hơn trong việc thích ứng với các yêu cầu kinh doanh đang thay đổi."
-
"By using a rule engine, developers can focus on building the core application logic without worrying about complex decision-making processes."
"Bằng cách sử dụng rule engine, các nhà phát triển có thể tập trung vào việc xây dựng logic ứng dụng cốt lõi mà không cần lo lắng về các quy trình ra quyết định phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rule engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rule engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rule engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rule engine là một thành phần quan trọng trong các hệ thống expert system và business rule management system (BRMS). Nó tách biệt logic nghiệp vụ (business logic) khỏi mã chương trình, giúp việc thay đổi và bảo trì dễ dàng hơn. Nó khác với các hệ thống điều khiển luồng thông thường ở chỗ các quy tắc có thể được thay đổi mà không cần sửa đổi mã chương trình cốt lõi. Sự khác biệt chính với một trình biên dịch (compiler) hoặc trình thông dịch (interpreter) là rule engine tập trung vào logic nghiệp vụ thay vì logic lập trình tổng quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng khi nói về vai trò của rule engine trong một hệ thống hoặc ứng dụng lớn hơn. Ví dụ: 'The rule engine is used *in* fraud detection systems.'
* **for:** Sử dụng khi chỉ mục đích sử dụng của rule engine. Ví dụ: 'This rule engine is designed *for* processing complex business rules.'
* **with:** Sử dụng khi chỉ công cụ hoặc dữ liệu mà rule engine tương tác. Ví dụ: 'The rule engine integrates *with* a database to retrieve customer information.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule engine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.