(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expert system
C1

expert system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống chuyên gia hệ chuyên gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expert system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần mềm được lập trình bằng các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo để giải quyết các vấn đề trong một lĩnh vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A piece of software programmed using artificial intelligence techniques to solve problems in a specific field.

Ví dụ Thực tế với 'Expert system'

  • "The expert system helped the company make better decisions."

    "Hệ thống chuyên gia đã giúp công ty đưa ra những quyết định tốt hơn."

  • "The expert system uses a knowledge base to make decisions."

    "Hệ thống chuyên gia sử dụng một cơ sở tri thức để đưa ra quyết định."

  • "Many industries use expert systems to automate complex tasks."

    "Nhiều ngành công nghiệp sử dụng hệ thống chuyên gia để tự động hóa các tác vụ phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expert system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expert system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

knowledge-based system(hệ thống dựa trên tri thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Expert system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Expert system là một hệ thống máy tính mô phỏng khả năng ra quyết định của một chuyên gia loài người. Nó sử dụng cơ sở kiến thức (knowledge base) và bộ suy luận (inference engine) để đưa ra kết luận. Khác với các hệ thống thông thường, expert system có khả năng giải thích lý do đưa ra quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Ví dụ: 'This expert system is used *for* medical diagnosis.' (Hệ thống chuyên gia này được sử dụng *cho* chẩn đoán y tế.) ; 'The expert system specializes *in* financial analysis.' (Hệ thống chuyên gia này chuyên *về* phân tích tài chính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expert system'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had invested more in the expert system, our company would have avoided the costly error.
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào hệ thống chuyên gia, công ty chúng ta đã có thể tránh được lỗi tốn kém.
Phủ định
If the developers had not implemented the expert system, we would not have been able to analyze the data so quickly.
Nếu các nhà phát triển không triển khai hệ thống chuyên gia, chúng tôi đã không thể phân tích dữ liệu nhanh đến vậy.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if we had used a different expert system?
Liệu dự án có thành công nếu chúng ta đã sử dụng một hệ thống chuyên gia khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)