second ballot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second ballot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vòng bỏ phiếu thứ hai, thường được tổ chức khi không có ứng cử viên hoặc lựa chọn nào nhận được đa số phiếu trong vòng đầu tiên.
Definition (English Meaning)
A second election or vote, usually held when no candidate or option receives a majority of votes in the first round.
Ví dụ Thực tế với 'Second ballot'
-
"Because no candidate won a majority in the first round, the election went to a second ballot."
"Vì không ứng cử viên nào giành được đa số phiếu trong vòng đầu tiên, cuộc bầu cử đã phải chuyển sang vòng bỏ phiếu thứ hai."
-
"The party decided to hold a second ballot to select their leader."
"Đảng quyết định tổ chức vòng bỏ phiếu thứ hai để chọn ra lãnh đạo của họ."
-
"The law requires a second ballot if no candidate receives more than 50% of the vote."
"Luật pháp yêu cầu một vòng bỏ phiếu thứ hai nếu không ứng cử viên nào nhận được hơn 50% số phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second ballot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: second ballot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second ballot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bầu cử, đặc biệt là khi cần đạt được đa số tuyệt đối để chọn ra người thắng cuộc. Nó nhấn mạnh rằng vòng bỏ phiếu đầu tiên không đưa ra kết quả quyết định và cần một vòng bỏ phiếu nữa để xác định người chiến thắng. So với việc chỉ đơn giản nói 'another vote,' 'second ballot' cụ thể hơn về việc nó tiếp nối một vòng bỏ phiếu không thành công trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In the second ballot' dùng để chỉ thời điểm/giai đoạn vòng bỏ phiếu thứ hai diễn ra.
- 'For the second ballot' dùng để chỉ mục đích/lý do của việc tổ chức vòng bỏ phiếu thứ hai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second ballot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.