rural flight
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural flight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di cư của người dân từ các khu vực nông thôn đến các khu vực thành thị.
Definition (English Meaning)
The migration of people from rural areas to more urban areas.
Ví dụ Thực tế với 'Rural flight'
-
"Rural flight is a major concern for many small towns."
"Sự di cư từ nông thôn là một mối quan tâm lớn đối với nhiều thị trấn nhỏ."
-
"The rural flight has led to the closure of many schools and businesses in the area."
"Sự di cư từ nông thôn đã dẫn đến việc đóng cửa nhiều trường học và doanh nghiệp trong khu vực."
-
"Government policies are trying to address the issue of rural flight by providing incentives for people to stay."
"Các chính sách của chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề di cư từ nông thôn bằng cách cung cấp các ưu đãi để mọi người ở lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rural flight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rural flight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rural flight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự suy giảm dân số và kinh tế ở các vùng nông thôn do thiếu cơ hội việc làm, dịch vụ và tiện nghi. Nó khác với 'urban sprawl' (sự đô thị hóa lan tràn) vốn chỉ sự mở rộng của các khu vực đô thị ra vùng ngoại ô. 'Rural flight' nhấn mạnh việc rời bỏ vùng nông thôn, trong khi 'urbanization' (đô thị hóa) là quá trình chung của sự phát triển đô thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rural flight from...' chỉ nguồn gốc của dòng di cư, ví dụ 'rural flight from the Midwest'. 'Rural flight to...' chỉ điểm đến, ví dụ 'rural flight to major cities'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural flight'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been trying to combat rural flight by investing in infrastructure.
|
Chính phủ đã và đang cố gắng chống lại tình trạng di cư từ nông thôn bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng. |
| Phủ định |
The lack of job opportunities hasn't been helping to stop rural flight in the region.
|
Sự thiếu hụt cơ hội việc làm đã không giúp ngăn chặn tình trạng di cư từ nông thôn ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Has the increasing cost of living been accelerating rural flight in the past decade?
|
Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng có đang đẩy nhanh tình trạng di cư từ nông thôn trong thập kỷ qua không? |