(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rush hours
B1

rush hours

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giờ cao điểm giờ tan tầm giờ tắc đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rush hours'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng thời gian mỗi ngày khi giao thông đông đúc nhất, thường là do mọi người di chuyển đến hoặc từ nơi làm việc.

Definition (English Meaning)

The periods of time each day when traffic is at its heaviest, usually because people are traveling to or from work.

Ví dụ Thực tế với 'Rush hours'

  • "The traffic is terrible during rush hours."

    "Giao thông rất tệ trong giờ cao điểm."

  • "I try to avoid driving during rush hours."

    "Tôi cố gắng tránh lái xe trong giờ cao điểm."

  • "The train is always crowded during rush hours."

    "Tàu luôn đông đúc trong giờ cao điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rush hours'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rush hours
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Rush hours'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Rush hours" luôn ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến khoảng thời gian cao điểm trong giao thông, thường xảy ra vào buổi sáng (khi mọi người đi làm) và buổi chiều/tối (khi mọi người tan làm). Mức độ nghiêm trọng của "rush hours" có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

"During rush hours" chỉ thời gian trong suốt giờ cao điểm. "In rush hours" ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ việc làm gì đó TRONG giờ cao điểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rush hours'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)