peak hours
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peak hours'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng thời gian mà lưu lượng giao thông, nhu cầu, sử dụng, v.v. đạt mức cao nhất.
Ví dụ Thực tế với 'Peak hours'
-
"The traffic is always terrible during peak hours."
"Giao thông luôn kinh khủng trong giờ cao điểm."
-
"Power companies often charge higher rates during peak hours."
"Các công ty điện thường tính giá cao hơn trong giờ cao điểm."
-
"Try to avoid traveling during peak hours if possible."
"Cố gắng tránh đi lại trong giờ cao điểm nếu có thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peak hours'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peak hours
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peak hours'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'peak hours' thường được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian cao điểm trong ngày, khi có sự tập trung lớn của hoạt động nào đó. Ví dụ, giờ cao điểm giao thông là khi nhiều người đi làm hoặc tan sở. Giờ cao điểm sử dụng điện là khi nhiều thiết bị điện được bật cùng lúc. 'Rush hour' là một từ đồng nghĩa phổ biến, đặc biệt trong ngữ cảnh giao thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During peak hours': Trong suốt giờ cao điểm. 'In peak hours': Vào giờ cao điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peak hours'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Traffic is typically heavier during peak hours.
|
Giao thông thường đông đúc hơn vào giờ cao điểm. |
| Phủ định |
Seldom do people enjoy commuting during peak hours.
|
Hiếm khi mọi người thích đi làm trong giờ cao điểm. |
| Nghi vấn |
Are peak hours usually the busiest time at this cafe?
|
Giờ cao điểm có thường là thời gian bận rộn nhất ở quán cà phê này không? |