normal order
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thứ tự thông thường hoặc dự kiến của các mục hoặc sự kiện.
Definition (English Meaning)
The usual or expected arrangement or sequence of items or events.
Ví dụ Thực tế với 'Normal order'
-
"The items were listed in normal order of priority."
"Các mục đã được liệt kê theo thứ tự ưu tiên thông thường."
-
"Please arrange these documents in normal order."
"Vui lòng sắp xếp các tài liệu này theo thứ tự thông thường."
-
"The compiler uses normal order reduction to evaluate the expression."
"Trình biên dịch sử dụng rút gọn theo thứ tự chuẩn để đánh giá biểu thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normal order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: normal order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normal order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một trình tự hoặc sự sắp xếp được coi là tiêu chuẩn, phổ biến hoặc tuân theo một quy tắc, nguyên tắc cụ thể. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ toán học và logic đến quản lý và tổ chức. So sánh với 'alphabetical order' (thứ tự bảng chữ cái) hoặc 'chronological order' (thứ tự thời gian), 'normal order' mang tính tổng quát hơn, ám chỉ một thứ tự thường gặp hoặc được mong đợi trong một tình huống cụ thể, không nhất thiết phải theo một quy tắc cụ thể nào đã được định sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng giới từ 'in', cụm 'in normal order' thường diễn tả trạng thái hoặc cách thức sắp xếp. Ví dụ: 'The books are arranged in normal order' (Sách được sắp xếp theo thứ tự thông thường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.