backorder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn đặt hàng cho hàng hóa không thể được đáp ứng ngay lập tức mà sẽ được đáp ứng sau.
Definition (English Meaning)
An order for goods that cannot be filled immediately but will be filled later.
Ví dụ Thực tế với 'Backorder'
-
"The popular toy is currently on backorder due to high demand."
"Món đồ chơi phổ biến hiện đang trong tình trạng chờ hàng do nhu cầu cao."
-
"Due to a manufacturing delay, many items are on backorder."
"Do sự chậm trễ trong sản xuất, nhiều mặt hàng đang trong tình trạng chờ hàng."
-
"The customer service representative explained that the item was backordered and would ship in two weeks."
"Nhân viên dịch vụ khách hàng giải thích rằng mặt hàng đang được chờ hàng và sẽ được giao trong hai tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backorder
- Verb: backorder (to backorder)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Backorder đề cập đến tình huống khi một sản phẩm được yêu cầu không có sẵn trong kho tại thời điểm đặt hàng. Khách hàng vẫn có thể đặt hàng và sẽ nhận được sản phẩm khi hàng về. Thường đi kèm với thông báo về thời gian chờ đợi dự kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on backorder" - cho biết sản phẩm đang trong tình trạng chờ hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.