(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ priority order
B2

priority order

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thứ tự ưu tiên bảng xếp hạng ưu tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Priority order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thứ tự mà các công việc được giải quyết, dựa trên tầm quan trọng tương đối của chúng.

Definition (English Meaning)

The order in which things are dealt with, based on their relative importance.

Ví dụ Thực tế với 'Priority order'

  • "The applications were processed in priority order, giving preference to urgent cases."

    "Các đơn đăng ký đã được xử lý theo thứ tự ưu tiên, ưu tiên cho các trường hợp khẩn cấp."

  • "We need to establish a priority order for these projects."

    "Chúng ta cần thiết lập một thứ tự ưu tiên cho các dự án này."

  • "The documents were filed in priority order."

    "Các tài liệu đã được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Priority order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: priority order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

order of priority(thứ tự ưu tiên)
pecking order(thứ bậc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Priority order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc sắp xếp các nhiệm vụ hoặc vấn đề theo mức độ ưu tiên. Không giống như "order of importance" chỉ đơn thuần nói về thứ tự quan trọng, "priority order" ngụ ý một quá trình quyết định hoặc sắp xếp đã diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"in priority order" được sử dụng để diễn tả việc một cái gì đó được thực hiện theo thứ tự ưu tiên đã được xác định. Ví dụ: "The tasks were completed in priority order."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Priority order'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)