(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standard order
B2

standard order

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thứ tự tiêu chuẩn trình tự thông thường cách thức quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trình tự hoặc sắp xếp thông thường hoặc bình thường; một cách thức quy định để thực hiện điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A customary or normal sequence or arrangement; a prescribed way of doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Standard order'

  • "The data should be presented in standard order."

    "Dữ liệu nên được trình bày theo thứ tự tiêu chuẩn."

  • "The books were arranged in standard order on the shelf."

    "Những cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự tiêu chuẩn trên kệ."

  • "Please list the items in standard order."

    "Vui lòng liệt kê các mặt hàng theo thứ tự tiêu chuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standard order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: standard order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

usual sequence(trình tự thông thường)
normal procedure(quy trình thông thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-standard order(thứ tự không tiêu chuẩn)
unconventional arrangement(sắp xếp không thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

alphabetical order(thứ tự bảng chữ cái)
numerical order(thứ tự số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Kinh doanh Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Standard order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một trình tự hoặc phương pháp được chấp nhận hoặc thường được sử dụng. Thường được sử dụng để chỉ một cách thức nhất định mà mọi thứ nên được thực hiện, đặc biệt là trong các thủ tục hoặc quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

`in standard order`: Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được sắp xếp hoặc được trình bày theo cách thông thường hoặc theo quy định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard order'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)