standard order
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trình tự hoặc sắp xếp thông thường hoặc bình thường; một cách thức quy định để thực hiện điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A customary or normal sequence or arrangement; a prescribed way of doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Standard order'
-
"The data should be presented in standard order."
"Dữ liệu nên được trình bày theo thứ tự tiêu chuẩn."
-
"The books were arranged in standard order on the shelf."
"Những cuốn sách được sắp xếp theo thứ tự tiêu chuẩn trên kệ."
-
"Please list the items in standard order."
"Vui lòng liệt kê các mặt hàng theo thứ tự tiêu chuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standard order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standard order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standard order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một trình tự hoặc phương pháp được chấp nhận hoặc thường được sử dụng. Thường được sử dụng để chỉ một cách thức nhất định mà mọi thứ nên được thực hiện, đặc biệt là trong các thủ tục hoặc quy trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in standard order`: Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được sắp xếp hoặc được trình bày theo cách thông thường hoặc theo quy định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.