expedited order
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expedited order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn hàng được xử lý và vận chuyển nhanh hơn bình thường.
Definition (English Meaning)
An order that is processed and shipped faster than usual.
Ví dụ Thực tế với 'Expedited order'
-
"Customers can select expedited order processing for a small fee."
"Khách hàng có thể chọn xử lý đơn hàng nhanh với một khoản phí nhỏ."
-
"I paid extra for an expedited order so I could receive it by Friday."
"Tôi đã trả thêm tiền cho đơn hàng nhanh để có thể nhận được nó vào thứ Sáu."
-
"The company offers expedited order options for time-sensitive deliveries."
"Công ty cung cấp các tùy chọn đơn hàng nhanh cho các lô hàng nhạy cảm về thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expedited order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expedite
- Adjective: expedited
- Adverb: expeditiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expedited order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'expedited order' thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại điện tử, logistics và vận chuyển. Nó nhấn mạnh việc ưu tiên xử lý đơn hàng để rút ngắn thời gian giao hàng cho khách hàng. Thường có thêm phí cho dịch vụ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expedited order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.