(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sacred texts
C1

sacred texts

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh sách thánh thư văn bản thiêng liêng kinh điển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacred texts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những văn bản được coi là thiêng liêng và có tầm quan trọng tối cao trong một tôn giáo hoặc truyền thống tâm linh cụ thể.

Definition (English Meaning)

Texts that are considered holy and of utmost importance within a particular religion or spiritual tradition.

Ví dụ Thực tế với 'Sacred texts'

  • "The Bible is considered one of the most important sacred texts in Christianity."

    "Kinh thánh được coi là một trong những văn bản thiêng liêng quan trọng nhất trong đạo Cơ đốc."

  • "Scholars study sacred texts to understand different religious beliefs."

    "Các học giả nghiên cứu các văn bản thiêng liêng để hiểu các tín ngưỡng tôn giáo khác nhau."

  • "The preservation of sacred texts is crucial for maintaining cultural heritage."

    "Việc bảo tồn các văn bản thiêng liêng là rất quan trọng để duy trì di sản văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sacred texts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

holy books(sách thánh)
scriptures(kinh điển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Sacred texts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những văn bản gốc, nền tảng của một tôn giáo hoặc tín ngưỡng, chứa đựng những giáo lý, luật lệ, câu chuyện và lời dạy quan trọng. So với 'religious texts' (văn bản tôn giáo) thì 'sacred texts' mang ý nghĩa trang trọng và thiêng liêng hơn, thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với những văn bản này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacred texts'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the monks considered them sacred, they meticulously copied the texts for future generations.
Bởi vì các nhà sư coi chúng là thiêng liêng, họ đã tỉ mỉ sao chép các văn bản cho các thế hệ tương lai.
Phủ định
Although many scholars study ancient literature, they do not necessarily treat all texts as sacred.
Mặc dù nhiều học giả nghiên cứu văn học cổ đại, họ không nhất thiết coi tất cả các văn bản là thiêng liêng.
Nghi vấn
If a culture deems some writings as sacred texts, how does that influence their preservation?
Nếu một nền văn hóa coi một số bài viết là văn bản thiêng liêng, điều đó ảnh hưởng đến việc bảo tồn chúng như thế nào?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sacred texts are believed to contain ancient wisdom.
Các văn bản thiêng liêng được tin là chứa đựng trí tuệ cổ xưa.
Phủ định
The sacred texts were not translated into common languages until recently.
Các văn bản thiêng liêng đã không được dịch sang các ngôn ngữ thông thường cho đến gần đây.
Nghi vấn
Are the sacred texts being studied by scholars around the world?
Các văn bản thiêng liêng có đang được các học giả trên khắp thế giới nghiên cứu không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scholars have been studying the sacred texts for centuries, seeking deeper understanding.
Các học giả đã nghiên cứu các văn bản thiêng liêng hàng thế kỷ, tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn.
Phủ định
The organization hasn't been considering updating the translations of the sacred texts recently.
Tổ chức gần đây đã không xem xét việc cập nhật các bản dịch của các văn bản thiêng liêng.
Nghi vấn
Has the author been incorporating insights from the sacred texts into his latest novel?
Có phải tác giả đã kết hợp những hiểu biết sâu sắc từ các văn bản thiêng liêng vào cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)