secular writings
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secular writings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên quan đến các vấn đề tôn giáo hoặc tâm linh; thế tục.
Definition (English Meaning)
Not connected with religious or spiritual matters.
Ví dụ Thực tế với 'Secular writings'
-
"Secular writings often explore themes of humanism and morality from a non-religious perspective."
"Các tác phẩm thế tục thường khám phá các chủ đề về chủ nghĩa nhân văn và đạo đức từ một góc độ phi tôn giáo."
-
"The rise of secular writings coincided with the decline of religious authority."
"Sự trỗi dậy của các tác phẩm thế tục trùng hợp với sự suy giảm của quyền lực tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secular writings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: secular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secular writings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'secular' thường được dùng để mô tả những thứ không thuộc về hoặc không bị chi phối bởi tôn giáo. Nó nhấn mạnh sự tách biệt giữa chính quyền và tôn giáo, hoặc giữa các giá trị thế tục và các giá trị tôn giáo. Phân biệt với 'religious', 'spiritual', 'sacred'. 'Secular' nghiêng về mặt đời thường, trần tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Secular in nature' - có bản chất thế tục, chỉ ra rằng bản chất hoặc đặc điểm của một thứ gì đó không liên quan đến tôn giáo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secular writings'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been reading secular writings for her research.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đọc các tác phẩm thế tục cho nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not enjoy reading secular writings.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích đọc các tác phẩm thế tục. |
| Nghi vấn |
The professor asked if the students had included any secular sources in their essays.
|
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên có đưa bất kỳ nguồn thế tục nào vào bài luận của họ không. |