masochist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masochist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cảm thấy khoái cảm tình dục từ việc chịu đựng đau đớn hoặc bị làm nhục.
Definition (English Meaning)
A person who derives sexual gratification from their own pain or humiliation.
Ví dụ Thực tế với 'Masochist'
-
"He had masochistic tendencies and enjoyed being dominated."
"Anh ta có xu hướng khổ dâm và thích bị thống trị."
-
"He accused her of being a masochist for staying in the abusive relationship."
"Anh ta buộc tội cô là kẻ thích tự hành hạ vì ở lại trong mối quan hệ bạo hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masochist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: masochist
- Adjective: masochistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masochist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'masochist' thường được dùng để chỉ người thích chịu đựng đau khổ về thể xác hoặc tinh thần, có thể trong bối cảnh tình dục hoặc ngoài đời thường. Cần phân biệt với 'sadist', người thích gây đau đớn cho người khác. 'Masochism' liên quan đến việc tìm kiếm niềm vui hoặc sự thỏa mãn thông qua đau khổ, khác với hành vi tự làm hại bản thân không có mục đích tình dục hoặc khoái cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong các cụm như 'a masochist to pain' (một người thích chịu đau đớn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masochist'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting masochistic tendencies can be challenging for some individuals.
|
Chống lại những khuynh hướng khổ dâm có thể là một thách thức đối với một số người. |
| Phủ định |
He avoids engaging in masochistic behavior.
|
Anh ấy tránh tham gia vào hành vi khổ dâm. |
| Nghi vấn |
Is practicing masochism a personal choice or a psychological issue?
|
Thực hành khổ dâm là một lựa chọn cá nhân hay một vấn đề tâm lý? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a masochist, finding pleasure in pain.
|
Anh ta là một người thích hành hạ bản thân, tìm thấy niềm vui trong nỗi đau. |
| Phủ định |
She is not masochistic; she avoids pain at all costs.
|
Cô ấy không thích hành hạ bản thân; cô ấy tránh đau bằng mọi giá. |
| Nghi vấn |
Is he a masochist because he enjoys extreme sports?
|
Có phải anh ta là một người thích hành hạ bản thân vì anh ta thích các môn thể thao mạo hiểm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had understood the pain it would cause, he might not be such a masochist now.
|
Nếu anh ấy đã hiểu nỗi đau mà nó sẽ gây ra, thì bây giờ anh ấy có lẽ đã không phải là một người thích hành hạ bản thân đến vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't enjoyed the challenge, she wouldn't be so masochistic about running marathons now.
|
Nếu cô ấy không thích thử thách, thì bây giờ cô ấy đã không thích thú việc chạy marathon đến vậy. |
| Nghi vấn |
If they had known how much it would hurt, would they still be masochists today?
|
Nếu họ đã biết nó sẽ đau đến mức nào, thì liệu họ có còn là những người thích hành hạ bản thân đến tận bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known how much it would hurt, he would still have done it; he was just that masochistic.
|
Nếu anh ta biết nó sẽ đau đến mức nào, anh ta vẫn sẽ làm điều đó; anh ta chỉ là người thích khổ dâm đến vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't been such a masochist, she wouldn't have enjoyed the grueling training.
|
Nếu cô ấy không phải là một người thích khổ dâm, cô ấy đã không thích thú với khóa huấn luyện khắc nghiệt đó. |
| Nghi vấn |
Would he have continued the relationship if he had realized how masochistic it made him feel?
|
Liệu anh ta có tiếp tục mối quan hệ nếu anh ta nhận ra nó khiến anh ta cảm thấy khổ dâm đến mức nào không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the session ends, he will have become a self-proclaimed masochist.
|
Đến khi buổi tập kết thúc, anh ấy sẽ trở thành một người tự nhận mình là người thích khổ dâm. |
| Phủ định |
She won't have considered his behavior masochistic until she reads the psychological report.
|
Cô ấy sẽ không coi hành vi của anh ta là khổ dâm cho đến khi cô ấy đọc báo cáo tâm lý. |
| Nghi vấn |
Will he have developed masochistic tendencies by the end of the experiment?
|
Liệu anh ấy sẽ phát triển những khuynh hướng khổ dâm vào cuối cuộc thử nghiệm? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so masochistic and enjoyed a bit of peace and quiet.
|
Tôi ước tôi không quá khổ dâm và tận hưởng một chút bình yên. |
| Phủ định |
If only he wouldn't act like such a masochist, always seeking out conflict.
|
Giá như anh ta không hành động như một kẻ khổ dâm, luôn tìm kiếm xung đột. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why she is such a masochist and enjoys suffering so much; does she?
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao cô ấy lại khổ dâm như vậy và thích chịu đựng nhiều đến vậy; có phải không? |