sales assistance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales assistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ được cung cấp cho khách hàng trong quá trình bán hàng.
Ví dụ Thực tế với 'Sales assistance'
-
"Our company provides sales assistance to help customers find the best products for their needs."
"Công ty chúng tôi cung cấp hỗ trợ bán hàng để giúp khách hàng tìm được những sản phẩm tốt nhất cho nhu cầu của họ."
-
"The store offers excellent sales assistance to all customers."
"Cửa hàng cung cấp hỗ trợ bán hàng tuyệt vời cho tất cả khách hàng."
-
"If you need sales assistance, please ask one of our staff members."
"Nếu bạn cần hỗ trợ bán hàng, vui lòng hỏi một trong những nhân viên của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales assistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assistance
- Adjective: sales
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales assistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả dịch vụ hoặc hỗ trợ mà nhân viên bán hàng cung cấp cho khách hàng để giúp họ đưa ra quyết định mua hàng. Nó bao gồm nhiều hoạt động, từ trả lời câu hỏi và cung cấp thông tin sản phẩm đến xử lý đơn hàng và giải quyết khiếu nại. 'Sales assistance' tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp cho khách hàng, khác với 'sales support' là các hoạt động hỗ trợ cho đội ngũ bán hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sales assistance with': Hỗ trợ bán hàng với (một sản phẩm, dịch vụ cụ thể). Ví dụ: 'We provide sales assistance with our new software.' 'Sales assistance in': Hỗ trợ bán hàng trong (một lĩnh vực cụ thể). Ví dụ: 'We offer sales assistance in the automotive industry.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales assistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.