(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sales support
B1

sales support

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ bán hàng bộ phận hỗ trợ kinh doanh dịch vụ hỗ trợ bán hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ được cung cấp cho một đội ngũ bán hàng hoặc các cá nhân bán hàng để giúp họ bán sản phẩm hoặc dịch vụ hiệu quả hơn.

Definition (English Meaning)

Assistance provided to a sales team or individual salespeople to help them sell products or services more effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Sales support'

  • "Our sales support team is dedicated to providing excellent service to our clients."

    "Đội ngũ hỗ trợ bán hàng của chúng tôi tận tâm cung cấp dịch vụ xuất sắc cho khách hàng."

  • "The sales support department handles all order processing and shipping inquiries."

    "Bộ phận hỗ trợ bán hàng xử lý tất cả các yêu cầu xử lý đơn hàng và vận chuyển."

  • "Effective sales support can significantly increase sales team productivity."

    "Hỗ trợ bán hàng hiệu quả có thể làm tăng đáng kể năng suất của đội ngũ bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sales support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sales support
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán hàng

Ghi chú Cách dùng 'Sales support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến một loạt các hoạt động, bao gồm cung cấp thông tin sản phẩm, xử lý đơn hàng, giải quyết khiếu nại của khách hàng, và tạo ra tài liệu tiếp thị. 'Sales support' nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ trực tiếp cho lực lượng bán hàng để họ có thể tập trung vào việc chốt đơn hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* **in:** Thường dùng để chỉ vai trò, chức năng của sales support trong một tổ chức (ví dụ: 'He works in sales support').
* **for:** Thường dùng để chỉ mục đích của sự hỗ trợ (ví dụ: 'Sales support for a specific product').
* **with:** Thường dùng để chỉ sự hợp tác hoặc làm việc cùng nhau (ví dụ: 'Working with sales support to resolve customer issues').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales support'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)