sales performance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu quả hoạt động của một nhân viên bán hàng hoặc đội ngũ bán hàng trong việc đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu doanh số.
Definition (English Meaning)
The effectiveness of a salesperson or sales team in achieving sales targets and goals.
Ví dụ Thực tế với 'Sales performance'
-
"The company implemented a new training program to improve sales performance."
"Công ty đã triển khai một chương trình đào tạo mới để cải thiện hiệu quả hoạt động bán hàng."
-
"The manager reviewed the sales performance of each team member."
"Người quản lý đã xem xét hiệu quả hoạt động bán hàng của từng thành viên trong nhóm."
-
"Regular feedback is essential for improving sales performance."
"Phản hồi thường xuyên là rất cần thiết để cải thiện hiệu quả hoạt động bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales performance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá và đo lường năng lực của nhân viên bán hàng. Nó bao gồm nhiều yếu tố như doanh số bán hàng, số lượng khách hàng mới, giá trị trung bình của đơn hàng, và mức độ hài lòng của khách hàng. 'Sales performance' khác với 'sales results' ở chỗ nó nhấn mạnh quá trình và hiệu quả, trong khi 'sales results' chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Used to describe factors impacting sales performance (e.g., 'improvements in sales performance'). 'on': Used when focusing on a specific aspect (e.g., 'focus on sales performance'). 'of': Used when discussing the measurement of sales performance (e.g., 'measurement of sales performance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales performance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.