sanitary plug
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanitary plug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nút bịt hoặc nút chặn được sử dụng để duy trì vệ sinh hoặc ngăn ngừa ô nhiễm, thường trong môi trường y tế hoặc công nghiệp.
Definition (English Meaning)
A plug or stopper used to maintain hygiene or prevent contamination, often in medical or industrial settings.
Ví dụ Thực tế với 'Sanitary plug'
-
"The nurse inserted a sanitary plug into the IV line to prevent infection."
"Y tá đã cắm một nút bịt vệ sinh vào đường truyền tĩnh mạch để ngăn ngừa nhiễm trùng."
-
"The factory uses sanitary plugs to seal containers of food products."
"Nhà máy sử dụng nút bịt vệ sinh để niêm phong các hộp đựng sản phẩm thực phẩm."
-
"Proper disposal of used sanitary plugs is crucial for preventing the spread of germs."
"Việc xử lý đúng cách các nút bịt vệ sinh đã sử dụng là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sanitary plug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sanitary plug
- Adjective: sanitary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sanitary plug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc ngăn chặn sự xâm nhập của các chất ô nhiễm hoặc duy trì môi trường vô trùng. Trong y tế, nó có thể dùng để chỉ nút bịt ống thông hoặc các thiết bị tương tự. Trong công nghiệp, nó có thể dùng để chỉ các nút bịt được sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc lưu trữ để đảm bảo sản phẩm không bị ô nhiễm. Nó mang ý nghĩa chức năng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và sạch sẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của nút bịt vệ sinh (ví dụ: 'a sanitary plug for a catheter'). 'in' dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà nút bịt được sử dụng (ví dụ: 'sanitary plugs in medical devices').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanitary plug'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company provides essential hygiene products: sanitary plugs, hand sanitizers, and disinfectant wipes.
|
Công ty cung cấp các sản phẩm vệ sinh thiết yếu: nút bịt vệ sinh, nước rửa tay và khăn lau khử trùng. |
| Phủ định |
This public restroom lacks crucial supplies: there are no sanitary plugs, paper towels, or soap available.
|
Nhà vệ sinh công cộng này thiếu những vật dụng thiết yếu: không có nút bịt vệ sinh, khăn giấy hoặc xà phòng. |
| Nghi vấn |
Are there sufficient resources for maintaining hygiene: sanitary plugs, hand sanitizer, and clean water?
|
Có đủ nguồn lực để duy trì vệ sinh không: nút bịt vệ sinh, nước rửa tay và nước sạch? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plumber installed a sanitary plug to prevent sewage backflow.
|
Người thợ sửa ống nước đã lắp một nút chặn vệ sinh để ngăn dòng nước thải chảy ngược. |
| Phủ định |
Why didn't they use a sanitary plug in the drain?
|
Tại sao họ không sử dụng nút chặn vệ sinh trong cống? |
| Nghi vấn |
Where should we install a sanitary plug?
|
Chúng ta nên lắp đặt nút chặn vệ sinh ở đâu? |