(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scanty
B2

scanty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ít ỏi thiếu thốn sơ sài không đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scanty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ít ỏi, không đủ, sơ sài.

Definition (English Meaning)

Less than sufficient; inadequate.

Ví dụ Thực tế với 'Scanty'

  • "He had only scanty hair."

    "Anh ta chỉ có một ít tóc thưa thớt."

  • "The refugees arrived with only scanty belongings."

    "Những người tị nạn đến chỉ với một ít đồ đạc lặt vặt."

  • "Details of the accident are scanty."

    "Thông tin chi tiết về vụ tai nạn còn sơ sài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scanty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scanty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scanty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scanty' thường được dùng để mô tả số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó không đủ hoặc rất nhỏ so với nhu cầu hoặc mong đợi. Nó có sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thiếu hụt hoặc nghèo nàn. So với các từ đồng nghĩa như 'meager' hay 'sparse', 'scanty' có thể mang ý nghĩa khinh miệt hoặc thất vọng hơn về sự thiếu thốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scanty'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the evidence presented was scanty.
Cô ấy nói rằng bằng chứng được đưa ra là không đầy đủ.
Phủ định
He told me that their resources were not scanty at all.
Anh ấy nói với tôi rằng nguồn lực của họ không hề khan hiếm chút nào.
Nghi vấn
She asked if the information he had was scanty.
Cô ấy hỏi liệu thông tin anh ấy có có ít ỏi hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence was scanty, wasn't it?
Bằng chứng rất ít ỏi, phải không?
Phủ định
The information wasn't scanty, was it?
Thông tin không hề ít ỏi, phải không?
Nghi vấn
There was a scanty amount of rainfall this year, wasn't there?
Năm nay có lượng mưa rất ít, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The information provided was scanty, making it difficult to understand the full picture.
Thông tin được cung cấp rất ít ỏi, gây khó khăn trong việc hiểu toàn bộ bức tranh.
Phủ định
Why wasn't the evidence against him so scanty?
Tại sao những bằng chứng chống lại anh ta không quá ít ỏi?
Nghi vấn
Why was the attendance so scanty at the meeting?
Tại sao số lượng người tham dự cuộc họp lại ít ỏi như vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence presented was scanty.
Bằng chứng được đưa ra rất ít ỏi.
Phủ định
Isn't the information provided rather scanty?
Có phải thông tin được cung cấp khá ít ỏi không?
Nghi vấn
Was her apology scanty and insincere?
Lời xin lỗi của cô ấy có sơ sài và không chân thành không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the drought ends, the farmers will have had a scanty harvest for three years.
Đến khi hạn hán kết thúc, nông dân sẽ đã có một vụ thu hoạch ít ỏi trong ba năm.
Phủ định
By next month, they won't have had a scanty supply of water; the reservoirs will be full.
Đến tháng tới, họ sẽ không còn nguồn cung cấp nước ít ỏi nữa; các hồ chứa sẽ đầy.
Nghi vấn
Will the company have provided a scanty bonus to its employees by the end of the year?
Liệu công ty có cung cấp một khoản tiền thưởng ít ỏi cho nhân viên của mình vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has had scanty profits this quarter.
Công ty đã có lợi nhuận ít ỏi trong quý này.
Phủ định
The organization hasn't provided a scanty amount of aid to the victims.
Tổ chức đã không cung cấp một lượng viện trợ ít ỏi cho các nạn nhân.
Nghi vấn
Has the evidence presented been scanty enough to dismiss the case?
Bằng chứng được đưa ra có đủ ít ỏi để bác bỏ vụ án không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't spent all my money; now my savings are so scanty.
Tôi ước tôi đã không tiêu hết tiền; bây giờ tiền tiết kiệm của tôi quá ít ỏi.
Phủ định
If only the evidence wasn't so scanty; we could have solved the case.
Giá mà bằng chứng không quá ít ỏi; chúng ta đã có thể giải quyết vụ án.
Nghi vấn
I wish the information provided wasn't so scanty. If only the article were more in-depth!
Tôi ước thông tin được cung cấp không quá sơ sài. Giá mà bài viết chuyên sâu hơn!
(Vị trí vocab_tab4_inline)