meager
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meager'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về số lượng hoặc con số) rất nhỏ hoặc không đủ.
Definition (English Meaning)
(of amounts or numbers) very small or not enough.
Ví dụ Thực tế với 'Meager'
-
"They were forced to supplement their meager earnings."
"Họ buộc phải kiếm thêm để bù đắp cho thu nhập ít ỏi của mình."
-
"The prisoners existed on a meager diet."
"Các tù nhân sống sót nhờ một chế độ ăn uống kham khổ."
-
"A meager allowance."
"Một khoản trợ cấp ít ỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meager'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meager
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meager'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meager' thường được dùng để diễn tả một lượng nhỏ hoặc sự khan hiếm về một cái gì đó, thường là những thứ cần thiết hoặc mong muốn. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu thốn và không đáp ứng được nhu cầu. So với 'small', 'meager' nhấn mạnh vào sự không đủ và nghèo nàn hơn. Ví dụ, 'a small salary' chỉ một mức lương thấp, nhưng 'a meager salary' gợi ý rằng mức lương đó quá ít để sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meager'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the family's meager income barely covered their basic needs.
|
Than ôi, thu nhập ít ỏi của gia đình hầu như không đủ trang trải những nhu cầu cơ bản. |
| Phủ định |
Honestly, the support offered was meager and did not provide meaningful assistance.
|
Thật lòng mà nói, sự hỗ trợ được đưa ra rất ít ỏi và không cung cấp sự giúp đỡ có ý nghĩa. |
| Nghi vấn |
Well, was their offering truly so meager that it couldn't even buy a loaf of bread?
|
Chà, chẳng lẽ khoản đóng góp của họ thực sự quá ít ỏi đến nỗi không mua nổi một ổ bánh mì? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees survived on a meager supply of food.
|
Những người tị nạn sống sót nhờ nguồn cung cấp thức ăn ít ỏi. |
| Phủ định |
There wasn't a meager amount of support for the project; in fact, it was overwhelming.
|
Không hề có một chút ít sự hỗ trợ nào cho dự án; trên thực tế, nó là quá lớn. |
| Nghi vấn |
Was the assistance they received a meager contribution to their recovery?
|
Có phải sự hỗ trợ mà họ nhận được là một đóng góp nhỏ bé cho sự phục hồi của họ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long drought, the harvest, meager though it was, provided some relief.
|
Sau trận hạn hán kéo dài, vụ thu hoạch, dù ít ỏi, vẫn mang lại sự cứu trợ phần nào. |
| Phủ định |
Considering the effort invested, the results were, unfortunately, meager, and we were disappointed.
|
Xét đến nỗ lực đã bỏ ra, kết quả thật không may lại ít ỏi, và chúng tôi đã thất vọng. |
| Nghi vấn |
Given the circumstances, was the assistance provided, however meager, enough to make a difference?
|
Với những hoàn cảnh đó, sự giúp đỡ được cung cấp, dù ít ỏi đến đâu, có đủ để tạo ra sự khác biệt không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His contribution was less meager than I expected.
|
Sự đóng góp của anh ấy ít ỏi hơn tôi mong đợi. |
| Phủ định |
Her salary isn't as meager as some people's.
|
Mức lương của cô ấy không ít ỏi như của một số người. |
| Nghi vấn |
Is the food supply more meager this year than last year?
|
Nguồn cung cấp thực phẩm năm nay có ít ỏi hơn năm ngoái không? |