(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meager
B2

meager

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ít ỏi khô khan kém cỏi eo hẹp kham khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về số lượng hoặc con số) rất nhỏ hoặc không đủ.

Definition (English Meaning)

(of amounts or numbers) very small or not enough.

Ví dụ Thực tế với 'Meager'

  • "They were forced to supplement their meager earnings."

    "Họ buộc phải kiếm thêm để bù đắp cho thu nhập ít ỏi của mình."

  • "The prisoners existed on a meager diet."

    "Các tù nhân sống sót nhờ một chế độ ăn uống kham khổ."

  • "A meager allowance."

    "Một khoản trợ cấp ít ỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: meager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scarce(khan hiếm)
limited(hạn chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Meager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meager' thường được dùng để diễn tả một lượng nhỏ hoặc sự khan hiếm về một cái gì đó, thường là những thứ cần thiết hoặc mong muốn. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự thiếu thốn và không đáp ứng được nhu cầu. So với 'small', 'meager' nhấn mạnh vào sự không đủ và nghèo nàn hơn. Ví dụ, 'a small salary' chỉ một mức lương thấp, nhưng 'a meager salary' gợi ý rằng mức lương đó quá ít để sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meager'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the family's meager income barely covered their basic needs.
Than ôi, thu nhập ít ỏi của gia đình hầu như không đủ trang trải những nhu cầu cơ bản.
Phủ định
Honestly, the support offered was meager and did not provide meaningful assistance.
Thật lòng mà nói, sự hỗ trợ được đưa ra rất ít ỏi và không cung cấp sự giúp đỡ có ý nghĩa.
Nghi vấn
Well, was their offering truly so meager that it couldn't even buy a loaf of bread?
Chà, chẳng lẽ khoản đóng góp của họ thực sự quá ít ỏi đến nỗi không mua nổi một ổ bánh mì?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The refugees survived on a meager supply of food.
Những người tị nạn sống sót nhờ nguồn cung cấp thức ăn ít ỏi.
Phủ định
There wasn't a meager amount of support for the project; in fact, it was overwhelming.
Không hề có một chút ít sự hỗ trợ nào cho dự án; trên thực tế, nó là quá lớn.
Nghi vấn
Was the assistance they received a meager contribution to their recovery?
Có phải sự hỗ trợ mà họ nhận được là một đóng góp nhỏ bé cho sự phục hồi của họ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long drought, the harvest, meager though it was, provided some relief.
Sau trận hạn hán kéo dài, vụ thu hoạch, dù ít ỏi, vẫn mang lại sự cứu trợ phần nào.
Phủ định
Considering the effort invested, the results were, unfortunately, meager, and we were disappointed.
Xét đến nỗ lực đã bỏ ra, kết quả thật không may lại ít ỏi, và chúng tôi đã thất vọng.
Nghi vấn
Given the circumstances, was the assistance provided, however meager, enough to make a difference?
Với những hoàn cảnh đó, sự giúp đỡ được cung cấp, dù ít ỏi đến đâu, có đủ để tạo ra sự khác biệt không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His contribution was less meager than I expected.
Sự đóng góp của anh ấy ít ỏi hơn tôi mong đợi.
Phủ định
Her salary isn't as meager as some people's.
Mức lương của cô ấy không ít ỏi như của một số người.
Nghi vấn
Is the food supply more meager this year than last year?
Nguồn cung cấp thực phẩm năm nay có ít ỏi hơn năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)