haphazard
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haphazard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu trật tự, không có kế hoạch, bừa bãi, ngẫu nhiên.
Definition (English Meaning)
Lacking any obvious principle of organization.
Ví dụ Thực tế với 'Haphazard'
-
"The books were piled on the shelves in a haphazard manner."
"Sách được chất đống trên kệ một cách bừa bãi."
-
"The government's approach to the problem has been haphazard."
"Cách tiếp cận vấn đề của chính phủ rất bừa bãi."
-
"They made a haphazard attempt to clean up the house."
"Họ đã cố gắng dọn dẹp nhà cửa một cách qua loa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haphazard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: haphazard
- Adverb: haphazardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haphazard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Haphazard thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu cẩn thận, thiếu tổ chức dẫn đến kết quả không mong muốn. So với 'random' (ngẫu nhiên), 'haphazard' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu kiểm soát và trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haphazard'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the artist approached the painting haphazardly, the final result was surprisingly beautiful.
|
Mặc dù người nghệ sĩ tiếp cận bức tranh một cách ngẫu nhiên, kết quả cuối cùng lại đẹp một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Even though the project was not managed haphazardly, it still failed to meet the deadline.
|
Mặc dù dự án không được quản lý một cách tùy tiện, nó vẫn không đáp ứng được thời hạn. |
| Nghi vấn |
If you plan your trip haphazardly, will you still enjoy the adventure?
|
Nếu bạn lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách ngẫu hứng, bạn vẫn sẽ tận hưởng cuộc phiêu lưu chứ? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the garden was planted haphazardly, but it's surprisingly beautiful.
|
Ồ, khu vườn được trồng một cách ngẫu nhiên, nhưng nó lại đẹp đến ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Oh dear, the decorations weren't haphazard at all; they were meticulously planned.
|
Ôi trời, những đồ trang trí hoàn toàn không ngẫu nhiên chút nào; chúng đã được lên kế hoạch tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Hey, was the arrangement of books haphazard, or was there a hidden system?
|
Này, cách sắp xếp sách là ngẫu nhiên hay có một hệ thống ẩn nào đó? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decorations were haphazard: balloons hung at uneven heights, streamers were tangled, and the table was cluttered.
|
Sự trang trí rất ngẫu hứng: bóng bay treo ở độ cao không đều, dây kim tuyến bị rối và bàn thì lộn xộn. |
| Phủ định |
The project wasn't haphazardly executed: every detail was carefully planned, each step was meticulously followed, and the result was impressive.
|
Dự án không được thực hiện một cách tùy tiện: mọi chi tiết đều được lên kế hoạch cẩn thận, mỗi bước đều được tuân thủ tỉ mỉ và kết quả rất ấn tượng. |
| Nghi vấn |
Was the selection process haphazard: were candidates chosen based on arbitrary criteria, or was there a systematic evaluation?
|
Liệu quá trình tuyển chọn có tùy tiện không: các ứng viên có được chọn dựa trên các tiêu chí tùy ý hay có một đánh giá có hệ thống không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The arrangement of books on the shelf is haphazard.
|
Việc sắp xếp sách trên kệ rất lộn xộn. |
| Phủ định |
Was the selection of candidates not haphazard?
|
Phải chăng việc lựa chọn ứng viên không phải là ngẫu nhiên? |
| Nghi vấn |
Did he choose the numbers haphazardly?
|
Anh ấy đã chọn các con số một cách tùy tiện phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to address the safety concerns in a haphazard manner.
|
Công ty sẽ giải quyết các lo ngại về an toàn một cách tùy tiện. |
| Phủ định |
I am not going to choose my team members haphazardly; I'm considering everyone carefully.
|
Tôi sẽ không chọn thành viên đội một cách bừa bãi; tôi đang xem xét mọi người một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Are they going to distribute the resources haphazardly, or is there a plan?
|
Họ sẽ phân phát tài nguyên một cách tùy tiện hay là có kế hoạch? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has haphazardly distributed the aid, leading to widespread complaints.
|
Chính phủ đã phân phát viện trợ một cách tùy tiện, dẫn đến những phàn nàn lan rộng. |
| Phủ định |
She hasn't haphazardly thrown her clothes on the floor; she is actually quite tidy.
|
Cô ấy đã không vứt quần áo bừa bãi trên sàn nhà; cô ấy thực sự khá ngăn nắp. |
| Nghi vấn |
Has the architect haphazardly designed the new building, or is there a method to their madness?
|
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà mới một cách tùy tiện hay có một phương pháp nào đó trong sự điên rồ của họ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her schedule is haphazard; she never plans ahead.
|
Lịch trình của cô ấy rất tùy hứng; cô ấy không bao giờ lên kế hoạch trước. |
| Phủ định |
They do not organize the books haphazardly; they follow a strict system.
|
Họ không sắp xếp sách một cách tùy tiện; họ tuân theo một hệ thống nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Does he approach his work in a haphazard manner?
|
Anh ấy có tiếp cận công việc của mình một cách tùy tiện không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government wouldn't implement policies so haphazardly in the future.
|
Tôi ước chính phủ sẽ không thực hiện các chính sách một cách tùy tiện như vậy trong tương lai. |
| Phủ định |
If only the investigation hadn't been conducted so haphazardly in the past.
|
Giá như cuộc điều tra không được tiến hành một cách tùy tiện như vậy trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
I wish I could organize my thoughts less haphazardly; could you give me some advice?
|
Tôi ước mình có thể sắp xếp suy nghĩ ít tùy tiện hơn; bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên không? |