scavenging
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scavenging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lục lọi, thu lượm những thứ bị bỏ đi (thường là thức ăn, vật liệu phế thải).
Definition (English Meaning)
To search for and collect discarded items.
Ví dụ Thực tế với 'Scavenging'
-
"During the depression, people scavenged for food in garbage dumps."
"Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, người dân lục lọi thức ăn trong các bãi rác."
-
"Seagulls are known for scavenging food scraps along the beach."
"Hải âu nổi tiếng với việc lục lọi những mẩu thức ăn thừa dọc bờ biển."
-
"Many people in developing countries depend on scavenging for their livelihood."
"Nhiều người ở các nước đang phát triển phụ thuộc vào việc lục lọi để kiếm sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scavenging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scavenging
- Verb: scavenge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scavenging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scavenge' mang ý nghĩa tìm kiếm những thứ không còn giá trị với người khác nhưng vẫn có ích cho người tìm kiếm. Nó thường liên quan đến việc tìm kiếm thức ăn từ rác thải hoặc vật liệu có thể tái chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scavenge for' được sử dụng để chỉ đối tượng đang được tìm kiếm. Ví dụ: 'They were scavenging for food.' ('Scavenge from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của những thứ đang được tìm kiếm. Ví dụ: 'They scavenged metal from the junkyard.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scavenging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.