(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scavenging
B2

scavenging

verb

Nghĩa tiếng Việt

lục lọi bới rác thu nhặt phế liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scavenging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lục lọi, thu lượm những thứ bị bỏ đi (thường là thức ăn, vật liệu phế thải).

Definition (English Meaning)

To search for and collect discarded items.

Ví dụ Thực tế với 'Scavenging'

  • "During the depression, people scavenged for food in garbage dumps."

    "Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, người dân lục lọi thức ăn trong các bãi rác."

  • "Seagulls are known for scavenging food scraps along the beach."

    "Hải âu nổi tiếng với việc lục lọi những mẩu thức ăn thừa dọc bờ biển."

  • "Many people in developing countries depend on scavenging for their livelihood."

    "Nhiều người ở các nước đang phát triển phụ thuộc vào việc lục lọi để kiếm sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scavenging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foraging(tìm kiếm thức ăn (trong tự nhiên))
rummaging(lục lọi)
salvaging(cứu vớt, tận dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Kinh tế Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Scavenging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scavenge' mang ý nghĩa tìm kiếm những thứ không còn giá trị với người khác nhưng vẫn có ích cho người tìm kiếm. Nó thường liên quan đến việc tìm kiếm thức ăn từ rác thải hoặc vật liệu có thể tái chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

'Scavenge for' được sử dụng để chỉ đối tượng đang được tìm kiếm. Ví dụ: 'They were scavenging for food.' ('Scavenge from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của những thứ đang được tìm kiếm. Ví dụ: 'They scavenged metal from the junkyard.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scavenging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)