wasting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng hoặc tiêu tốn một cách bất cẩn, phung phí hoặc vô ích.
Definition (English Meaning)
The act of using or expending something carelessly, extravagantly, or to no purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Wasting'
-
"She's wasting her talent by not pursuing her dreams."
"Cô ấy đang lãng phí tài năng của mình vì không theo đuổi ước mơ."
-
"We are wasting valuable resources."
"Chúng ta đang lãng phí những nguồn tài nguyên quý giá."
-
"Stop wasting my time with these silly questions."
"Đừng lãng phí thời gian của tôi với những câu hỏi ngớ ngẩn này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: waste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'wasting' thường được dùng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is wasting, was wasting) để nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc trong các cụm động từ. Nó cũng có thể được dùng như một danh từ không đếm được trong một số ngữ cảnh, mặc dù ít phổ biến hơn. Cần phân biệt với các từ như 'squandering' (lãng phí một cách hoang phí) và 'misusing' (sử dụng sai mục đích).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', 'wasting' thường chỉ việc lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc nguồn lực vào một việc gì đó không đáng hoặc không hiệu quả. Ví dụ: 'He is wasting his time on that useless project.' (Anh ta đang lãng phí thời gian vào dự án vô ích đó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wasting'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wasting her time on social media.
|
Cô ấy đang lãng phí thời gian của mình trên mạng xã hội. |
| Phủ định |
They are not wasting any resources.
|
Họ không lãng phí bất kỳ nguồn lực nào. |
| Nghi vấn |
Are you wasting water by taking long showers?
|
Bạn có đang lãng phí nước bằng cách tắm vòi sen lâu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to waste a lot of time on social media.
|
Cô ấy đã từng lãng phí rất nhiều thời gian vào mạng xã hội. |
| Phủ định |
He didn't use to waste his money on unnecessary things.
|
Anh ấy đã không từng lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did you use to waste food when you were a child?
|
Bạn có từng lãng phí thức ăn khi còn nhỏ không? |