(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wasting
B2

wasting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

lãng phí phung phí tiêu tốn vô ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sử dụng hoặc tiêu tốn một cách bất cẩn, phung phí hoặc vô ích.

Definition (English Meaning)

The act of using or expending something carelessly, extravagantly, or to no purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Wasting'

  • "She's wasting her talent by not pursuing her dreams."

    "Cô ấy đang lãng phí tài năng của mình vì không theo đuổi ước mơ."

  • "We are wasting valuable resources."

    "Chúng ta đang lãng phí những nguồn tài nguyên quý giá."

  • "Stop wasting my time with these silly questions."

    "Đừng lãng phí thời gian của tôi với những câu hỏi ngớ ngẩn này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: waste
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'wasting' thường được dùng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is wasting, was wasting) để nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc trong các cụm động từ. Nó cũng có thể được dùng như một danh từ không đếm được trong một số ngữ cảnh, mặc dù ít phổ biến hơn. Cần phân biệt với các từ như 'squandering' (lãng phí một cách hoang phí) và 'misusing' (sử dụng sai mục đích).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi đi với 'on', 'wasting' thường chỉ việc lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc nguồn lực vào một việc gì đó không đáng hoặc không hiệu quả. Ví dụ: 'He is wasting his time on that useless project.' (Anh ta đang lãng phí thời gian vào dự án vô ích đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wasting'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wasting her time on social media.
Cô ấy đang lãng phí thời gian của mình trên mạng xã hội.
Phủ định
They are not wasting any resources.
Họ không lãng phí bất kỳ nguồn lực nào.
Nghi vấn
Are you wasting water by taking long showers?
Bạn có đang lãng phí nước bằng cách tắm vòi sen lâu không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to waste a lot of time on social media.
Cô ấy đã từng lãng phí rất nhiều thời gian vào mạng xã hội.
Phủ định
He didn't use to waste his money on unnecessary things.
Anh ấy đã không từng lãng phí tiền vào những thứ không cần thiết.
Nghi vấn
Did you use to waste food when you were a child?
Bạn có từng lãng phí thức ăn khi còn nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)