foraging
Danh động từ (gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foraging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tìm kiếm rộng rãi thức ăn hoặc đồ dự trữ.
Definition (English Meaning)
The act of searching widely for food or provisions.
Ví dụ Thực tế với 'Foraging'
-
"Foraging for wild berries is a popular activity in the autumn."
"Việc tìm kiếm quả mọng dại là một hoạt động phổ biến vào mùa thu."
-
"She enjoys foraging for mushrooms in the nearby forest."
"Cô ấy thích tìm nấm trong khu rừng gần đó."
-
"Many birds spend their days foraging for insects."
"Nhiều loài chim dành cả ngày để tìm kiếm côn trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foraging'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foraging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Foraging” ám chỉ một quá trình chủ động và có mục đích tìm kiếm thức ăn, thường là trong tự nhiên. Nó nhấn mạnh việc khám phá và tìm kiếm nguồn tài nguyên sẵn có. Khác với “hunting” (săn bắn) vốn tập trung vào việc đuổi bắt con mồi, “foraging” bao gồm việc thu thập nhiều loại thức ăn khác nhau, từ quả dại, nấm, đến côn trùng và các nguồn tài nguyên khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Foraging for” nhấn mạnh mục tiêu tìm kiếm (ví dụ: foraging for mushrooms). “Foraging in” chỉ địa điểm tìm kiếm (ví dụ: foraging in the forest).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foraging'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To forage for mushrooms in the forest is a popular weekend activity.
|
Đi tìm nấm trong rừng là một hoạt động cuối tuần phổ biến. |
| Phủ định |
It's important not to forage for plants you can't identify.
|
Điều quan trọng là không nên tìm kiếm những loại cây mà bạn không thể xác định được. |
| Nghi vấn |
Why do they need to forage for food when they have a supermarket nearby?
|
Tại sao họ cần phải tìm kiếm thức ăn khi họ có một siêu thị gần đó? |