(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholarly articles
C1

scholarly articles

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các bài báo khoa học các bài viết học thuật bài báo nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarly articles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các bài báo được viết bởi các học giả hoặc chuyên gia và được xuất bản trong các tạp chí hoặc sách học thuật.

Definition (English Meaning)

Articles written by academics or experts and published in academic journals or books.

Ví dụ Thực tế với 'Scholarly articles'

  • "The professor assigned us to read several scholarly articles for the research project."

    "Giáo sư giao cho chúng tôi đọc một vài bài báo khoa học cho dự án nghiên cứu."

  • "Scholarly articles are crucial for advancing knowledge in various fields."

    "Các bài báo khoa học rất quan trọng để nâng cao kiến thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau."

  • "Students often struggle to understand complex arguments presented in scholarly articles."

    "Sinh viên thường gặp khó khăn trong việc hiểu các lập luận phức tạp được trình bày trong các bài báo khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarly articles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic papers(các bài báo học thuật)
peer-reviewed articles(các bài báo được bình duyệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

popular articles(các bài báo phổ biến)
news articles(các bài báo tin tức)

Từ liên quan (Related Words)

research(nghiên cứu)
publication(ấn phẩm)
academia(giới học thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Scholarly articles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các bài viết có tính học thuật cao, dựa trên nghiên cứu sâu rộng và được đánh giá bởi các đồng nghiệp (peer-reviewed). Nó nhấn mạnh tính chính xác, khách quan và đóng góp vào tri thức của một lĩnh vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarly articles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)