(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scratch
B1

scratch

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cào gãi vết xước trầy xước từ đầu bắt đầu từ con số không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scratch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cào, gãi (da); làm xước, làm trầy (bề mặt).

Definition (English Meaning)

To rub your skin with your nails, often to stop it itching; to damage something by rubbing it against a rough surface.

Ví dụ Thực tế với 'Scratch'

  • "The dog scratched at the door to be let in."

    "Con chó cào vào cửa để được cho vào."

  • "I scratched my leg on a thorn."

    "Tôi bị gai cào vào chân."

  • "They built the business up from scratch."

    "Họ xây dựng doanh nghiệp từ con số không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scratch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Scratch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Scratch' dùng để chỉ hành động dùng móng tay hoặc vật cứng khác cào lên bề mặt để giảm ngứa hoặc làm trầy xước. Khác với 'itch' (ngứa) là cảm giác, 'scratch' là hành động để giải tỏa cảm giác đó. 'Scrape' cũng có nghĩa là cào, nhưng thường mạnh hơn và loại bỏ một lớp vật liệu khỏi bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at off

Scratch at: cào vào cái gì đó (ví dụ: con mèo cào vào cửa). Scratch off: cào để loại bỏ cái gì đó (ví dụ: cào lớp phủ trên thẻ cào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scratch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)