(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ itch
B1

itch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngứa sự ngứa ngáy chứng ngứa gãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác khó chịu trên da gây ra mong muốn gãi.

Definition (English Meaning)

An uncomfortable sensation on the skin that causes a desire to scratch.

Ví dụ Thực tế với 'Itch'

  • "I have an itch on my back that I can't reach."

    "Tôi bị ngứa ở lưng mà tôi không thể với tới."

  • "He had an itch to travel the world."

    "Anh ấy có một thôi thúc muốn đi du lịch vòng quanh thế giới."

  • "Don't scratch that itch, you'll make it worse."

    "Đừng gãi chỗ ngứa đó, bạn sẽ làm nó tệ hơn đấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Itch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Itch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường đi kèm với các bệnh da liễu, dị ứng, hoặc có thể do côn trùng cắn. Mức độ từ nhẹ đến rất khó chịu. Khác với 'tingle' (cảm giác tê rần) hoặc 'burn' (cảm giác bỏng rát).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Itch for' diễn tả sự thèm muốn, khao khát một điều gì đó. 'Itch with' thường đi kèm với nguyên nhân gây ngứa (ví dụ: 'itch with mosquito bites').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Itch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)