itch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác khó chịu trên da gây ra mong muốn gãi.
Definition (English Meaning)
An uncomfortable sensation on the skin that causes a desire to scratch.
Ví dụ Thực tế với 'Itch'
-
"I have an itch on my back that I can't reach."
"Tôi bị ngứa ở lưng mà tôi không thể với tới."
-
"He had an itch to travel the world."
"Anh ấy có một thôi thúc muốn đi du lịch vòng quanh thế giới."
-
"Don't scratch that itch, you'll make it worse."
"Đừng gãi chỗ ngứa đó, bạn sẽ làm nó tệ hơn đấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Itch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Itch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường đi kèm với các bệnh da liễu, dị ứng, hoặc có thể do côn trùng cắn. Mức độ từ nhẹ đến rất khó chịu. Khác với 'tingle' (cảm giác tê rần) hoặc 'burn' (cảm giác bỏng rát).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Itch for' diễn tả sự thèm muốn, khao khát một điều gì đó. 'Itch with' thường đi kèm với nguyên nhân gây ngứa (ví dụ: 'itch with mosquito bites').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Itch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.