(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scrape
B1

scrape

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cạo nạo gạt làm trầy xước thu thập dữ liệu (web scraping)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cạo, gạt, nạo, làm trầy xước bề mặt bằng một vật sắc nhọn hoặc thô ráp.

Definition (English Meaning)

To remove (something) from a surface by rubbing with a sharp or rough instrument.

Ví dụ Thực tế với 'Scrape'

  • "I had to scrape the ice off the windshield this morning."

    "Sáng nay tôi phải cạo băng khỏi kính chắn gió."

  • "She scraped her knee when she fell."

    "Cô ấy bị trầy đầu gối khi ngã."

  • "The archaeologists carefully scraped away the dirt to reveal the artifact."

    "Các nhà khảo cổ cẩn thận cạo lớp đất để lộ ra hiện vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scrape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Y học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Scrape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scrape' thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ một lớp mỏng vật chất hoặc làm xước bề mặt. Nó khác với 'scratch' (cào, gãi) ở chỗ 'scrape' thường liên quan đến việc loại bỏ vật chất, trong khi 'scratch' chủ yếu gây ra vết xước. So với 'rub' (chà xát), 'scrape' mạnh hơn và có mục đích loại bỏ hoặc làm xước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off from against

'Scrape off/from' thường dùng để chỉ việc loại bỏ vật chất khỏi bề mặt. Ví dụ: 'scrape the paint off the wall' (cạo sơn khỏi tường). 'Scrape against' dùng để chỉ việc cọ xát mạnh vào một vật khác. Ví dụ: 'the car scraped against the wall' (xe cọ xát vào tường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)