scrimp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrimp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết kiệm một cách tằn tiện, dè sẻn; cố gắng chi tiêu ít nhất có thể.
Definition (English Meaning)
To be thrifty or parsimonious; to economize severely.
Ví dụ Thực tế với 'Scrimp'
-
"They had to scrimp and save to send their children to college."
"Họ đã phải tằn tiện hết mức để có thể cho con cái đi học đại học."
-
"The company is scrimping on employee benefits to cut costs."
"Công ty đang cắt giảm các phúc lợi cho nhân viên để giảm chi phí."
-
"We had to scrimp on our vacation this year."
"Chúng tôi đã phải tiết kiệm hết mức cho kỳ nghỉ năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrimp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: scrimp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrimp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Scrimp" thường mang ý nghĩa tiết kiệm đến mức khó chịu hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nó nhấn mạnh việc cắt giảm chi tiêu một cách khắc khổ. So với "save", "scrimp" mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu thốn và cố gắng để tồn tại. Khác với "economize", "scrimp" thường không có kế hoạch cụ thể, mà chỉ đơn giản là giảm chi tiêu một cách tối đa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Scrimp on": Tiết kiệm quá mức vào một cái gì đó cụ thể, thường là gây ảnh hưởng đến chất lượng hoặc số lượng. Ví dụ: "They scrimped on food to afford a vacation."
"Scrimp and save": Cụm từ này nhấn mạnh việc vừa tiết kiệm, vừa tằn tiện hết mức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrimp'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you scrimp on food, you don't have enough energy.
|
Nếu bạn ăn uống kham khổ, bạn không có đủ năng lượng. |
| Phủ định |
When the budget is tight, people don't scrimp if they prioritize essential needs.
|
Khi ngân sách eo hẹp, mọi người sẽ không tằn tiện nếu họ ưu tiên các nhu cầu thiết yếu. |
| Nghi vấn |
If you scrimp on heating, do you feel cold?
|
Nếu bạn tiết kiệm chi phí sưởi ấm, bạn có cảm thấy lạnh không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been scrimping for years to save enough money for a down payment on a house.
|
Cô ấy đã tằn tiện trong nhiều năm để tiết kiệm đủ tiền đặt cọc mua nhà. |
| Phủ định |
They hadn't been scrimping on food; they were actually eating quite well.
|
Họ đã không hề tằn tiện trong việc ăn uống; thực tế họ đã ăn khá tốt. |
| Nghi vấn |
Had he been scrimping and saving all that time just to lose it all in the stock market?
|
Có phải anh ấy đã tằn tiện và tiết kiệm suốt thời gian đó chỉ để mất tất cả trên thị trường chứng khoán? |