splurge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splurge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiêu xài hoang phí, vung tiền quá trán, phung phí.
Definition (English Meaning)
To spend (money) freely or extravagantly.
Ví dụ Thực tế với 'Splurge'
-
"I decided to splurge on a fancy dinner for my birthday."
"Tôi quyết định vung tiền vào một bữa tối sang trọng nhân dịp sinh nhật."
-
"She splurged on a new pair of shoes."
"Cô ấy đã vung tiền mua một đôi giày mới."
-
"We had a bit of a splurge at the weekend and went to a really expensive restaurant."
"Chúng tôi đã có một chút ăn chơi vào cuối tuần và đi đến một nhà hàng thực sự đắt đỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Splurge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: splurge
- Verb: splurge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Splurge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'splurge' thường mang ý nghĩa tiêu tiền vào những thứ không cần thiết lắm, hoặc vượt quá khả năng tài chính thông thường. Nó ngụ ý một hành động tự thưởng cho bản thân, thường là những món đồ xa xỉ hoặc trải nghiệm thú vị. Khác với 'waste' (lãng phí) mang nghĩa tiêu cực, 'splurge' có thể mang nghĩa tích cực hơn, như một phần thưởng cho bản thân sau thời gian làm việc vất vả. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực về sự thiếu kiểm soát tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'splurge on' để chỉ việc tiêu tiền vào một thứ cụ thể. Ví dụ: 'I decided to splurge on a new dress.' (Tôi quyết định vung tiền mua một chiếc váy mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Splurge'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She decided to splurge on a new designer handbag.
|
Cô ấy quyết định vung tiền vào một chiếc túi hàng hiệu mới. |
| Phủ định |
Why didn't you splurge a little on your birthday?
|
Sao bạn không tự thưởng bản thân một chút vào ngày sinh nhật của mình? |
| Nghi vấn |
Where did they splurge all their winnings?
|
Họ đã vung hết số tiền thắng được ở đâu? |