(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sea security
C1

sea security

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

an ninh biển an ninh hàng hải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo vệ các khu vực, tài nguyên và hoạt động hàng hải khỏi các mối đe dọa như cướp biển, khủng bố, đánh bắt cá trái phép và thiệt hại môi trường.

Definition (English Meaning)

The protection of maritime areas, resources, and activities from threats such as piracy, terrorism, illegal fishing, and environmental damage.

Ví dụ Thực tế với 'Sea security'

  • "Maintaining sea security is crucial for global trade and stability."

    "Duy trì an ninh hàng hải là rất quan trọng đối với thương mại và sự ổn định toàn cầu."

  • "The government is investing heavily in sea security to protect its coastal waters."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào an ninh hàng hải để bảo vệ vùng biển ven bờ."

  • "International cooperation is essential for addressing sea security challenges."

    "Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để giải quyết các thách thức về an ninh hàng hải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sea security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maritime security(an ninh hàng hải)
naval security(an ninh hải quân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

maritime law(luật biển)
piracy(cướp biển)
terrorism(khủng bố)
illegal fishing(đánh bắt cá trái phép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Luật pháp quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Sea security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sea security' nhấn mạnh đến việc đảm bảo an toàn và ổn định cho các hoạt động trên biển, bao gồm cả việc bảo vệ tài sản, con người và môi trường. Nó bao hàm một phạm vi rộng hơn so với 'maritime security', có thể tập trung nhiều hơn vào các khía cạnh quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Sea security of...' chỉ sự an ninh hàng hải của một khu vực cụ thể. 'Sea security in...' chỉ sự an ninh hàng hải trong một lĩnh vực hoạt động nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea security'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If countries cooperate on sea security, they reduce the risk of piracy.
Nếu các quốc gia hợp tác về an ninh biển, họ giảm thiểu rủi ro cướp biển.
Phủ định
When maritime nations neglect sea security, they don't protect their trade routes effectively.
Khi các quốc gia hàng hải bỏ bê an ninh biển, họ không bảo vệ hiệu quả các tuyến đường thương mại của mình.
Nghi vấn
If a nation invests in sea security, does it protect its coastal resources?
Nếu một quốc gia đầu tư vào an ninh biển, liệu nó có bảo vệ được tài nguyên ven biển của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)