rescue operation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescue operation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực phối hợp để cứu người khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc đe dọa tính mạng.
Definition (English Meaning)
A coordinated effort to save people from a dangerous or life-threatening situation.
Ví dụ Thực tế với 'Rescue operation'
-
"The coast guard launched a rescue operation to save the stranded sailors."
"Lực lượng bảo vệ bờ biển đã triển khai một chiến dịch cứu hộ để cứu những thủy thủ bị mắc kẹt."
-
"The rescue operation was hampered by the bad weather."
"Chiến dịch cứu hộ đã bị cản trở bởi thời tiết xấu."
-
"They are planning a large-scale rescue operation to evacuate the residents."
"Họ đang lên kế hoạch cho một chiến dịch cứu hộ quy mô lớn để sơ tán người dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rescue operation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rescue operation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rescue operation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động cứu hộ có tổ chức, thường có sự tham gia của các đội cứu hộ chuyên nghiệp, quân đội hoặc các cơ quan chính phủ. Nó nhấn mạnh tính chất phức tạp và có kế hoạch của hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in a rescue operation’ (trong một chiến dịch cứu hộ): chỉ địa điểm, bối cảnh của hành động. ‘during a rescue operation’ (trong suốt chiến dịch cứu hộ): chỉ thời gian diễn ra hành động. ‘a rescue operation of (someone/something)’ (một chiến dịch cứu hộ ai/cái gì): chỉ đối tượng được giải cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescue operation'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather improves, the rescue operation will begin immediately.
|
Nếu thời tiết cải thiện, chiến dịch cứu hộ sẽ bắt đầu ngay lập tức. |
| Phủ định |
If we don't receive more funding, the rescue operation won't be able to continue for much longer.
|
Nếu chúng ta không nhận được thêm kinh phí, chiến dịch cứu hộ sẽ không thể tiếp tục lâu hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Will the rescue operation be successful if we send in more volunteers?
|
Liệu chiến dịch cứu hộ có thành công nếu chúng ta gửi thêm tình nguyện viên vào không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue operation was successful in saving all the passengers.
|
Chiến dịch cứu hộ đã thành công trong việc cứu tất cả hành khách. |
| Phủ định |
The rescue operation didn't find any survivors after the first 72 hours.
|
Chiến dịch cứu hộ đã không tìm thấy bất kỳ người sống sót nào sau 72 giờ đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Did the rescue operation recover the black box from the wreckage?
|
Chiến dịch cứu hộ có vớt được hộp đen từ đống đổ nát không? |