secondary occupation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary occupation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc hoặc nghề nghiệp được thực hiện thêm vào công việc chính, thường là để tăng thêm thu nhập hoặc thỏa mãn cá nhân.
Definition (English Meaning)
A job or profession undertaken in addition to one's primary occupation, typically for supplementary income or personal fulfillment.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary occupation'
-
"Many teachers have a secondary occupation as tutors to supplement their income."
"Nhiều giáo viên có một công việc phụ là gia sư để tăng thêm thu nhập."
-
"His secondary occupation as a web designer allowed him to travel the world."
"Công việc phụ của anh ấy là thiết kế web cho phép anh ấy đi du lịch khắp thế giới."
-
"She pursued pottery as a secondary occupation to relieve stress from her demanding full-time job."
"Cô ấy theo đuổi nghề gốm như một công việc phụ để giảm căng thẳng từ công việc toàn thời gian đầy áp lực của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary occupation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occupation
- Adjective: secondary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary occupation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một công việc phụ hoặc một nguồn thu nhập khác ngoài công việc chính. Nó có thể liên quan đến một kỹ năng, sở thích hoặc kinh nghiệm khác mà người đó có. Sự khác biệt chính với 'side hustle' là 'secondary occupation' có thể mang tính chất ổn định và lâu dài hơn, trong khi 'side hustle' thường là những dự án ngắn hạn, linh hoạt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'as' để chỉ vai trò hoặc mục đích của công việc phụ: 'He works as a freelance writer as a secondary occupation.' (Anh ấy làm việc như một người viết tự do như một công việc phụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary occupation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.