(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondary principle
C1

secondary principle

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nguyên tắc thứ yếu nguyên lý thứ cấp nguyên tắc hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary principle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tắc ít quan trọng hơn nguyên tắc chính; một nguyên tắc hỗ trợ.

Definition (English Meaning)

A principle that is less important than the primary principle; a supporting principle.

Ví dụ Thực tế với 'Secondary principle'

  • "While cost is a primary concern, environmental impact is also a secondary principle."

    "Trong khi chi phí là một mối quan tâm hàng đầu, tác động môi trường cũng là một nguyên tắc thứ yếu."

  • "The secondary principle is that the data must be auditable."

    "Nguyên tắc thứ yếu là dữ liệu phải có thể kiểm toán được."

  • "Along with quality, sustainability is a secondary principle for our company."

    "Cùng với chất lượng, tính bền vững là một nguyên tắc thứ yếu đối với công ty chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary principle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: secondary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supporting principle(nguyên tắc hỗ trợ)
subsidiary principle(nguyên tắc phụ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary principle(nguyên tắc chính)
main principle(nguyên tắc chủ đạo)

Từ liên quan (Related Words)

fundamental principle(nguyên tắc cơ bản)
ethical principle(nguyên tắc đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Secondary principle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'secondary principle' thường được sử dụng để phân biệt giữa các nguyên tắc có mức độ quan trọng khác nhau trong một hệ thống, lý thuyết hoặc quá trình. Nguyên tắc chính (primary principle) là yếu tố cốt lõi, điều khiển, trong khi nguyên tắc thứ yếu (secondary principle) đóng vai trò bổ trợ, làm rõ hoặc điều chỉnh nguyên tắc chính. Sự khác biệt nằm ở mức độ ảnh hưởng và vai trò trong việc định hình kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘in’: Secondary principle *in* the context of... (nguyên tắc thứ yếu trong bối cảnh của...).
‘to’: A secondary principle *to* consider is... (Một nguyên tắc thứ yếu cần xem xét là...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary principle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)