secrete
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secrete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài tiết, tiết ra (một chất) từ một tế bào, tuyến hoặc cơ quan.
Ví dụ Thực tế với 'Secrete'
-
"The pancreas secretes insulin to regulate blood sugar levels."
"Tuyến tụy tiết ra insulin để điều chỉnh lượng đường trong máu."
-
"Salivary glands secrete saliva to aid digestion."
"Các tuyến nước bọt tiết ra nước bọt để hỗ trợ tiêu hóa."
-
"Certain bacteria can secrete toxins."
"Một số vi khuẩn nhất định có thể tiết ra độc tố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secrete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: secrete
- Adjective: secretory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secrete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'secrete' thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để mô tả quá trình các tế bào, tuyến hoặc cơ quan tạo ra và giải phóng các chất như hormone, enzyme, hoặc dịch. Cần phân biệt với 'excrete' (bài tiết chất thải) và 'discharge' (thải ra, xả ra nói chung). 'Secrete' nhấn mạnh quá trình tạo ra và giải phóng một chất có chức năng sinh học nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Secrete from' được dùng để chỉ nguồn gốc của chất bài tiết. Ví dụ: 'The glands secrete hormones from specialized cells.' ('Secrete into' được dùng để chỉ nơi chất bài tiết được giải phóng. Ví dụ: 'The pancreas secretes insulin into the bloodstream.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secrete'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pancreas secretes insulin to regulate blood sugar levels.
|
Tuyến tụy tiết ra insulin để điều chỉnh lượng đường trong máu. |
| Phủ định |
The plant does not secrete any noticeable scent.
|
Cây đó không tiết ra bất kỳ mùi hương đáng chú ý nào. |
| Nghi vấn |
Does the salivary gland secrete saliva?
|
Tuyến nước bọt có tiết ra nước bọt không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pancreas secretes insulin.
|
Tụy tiết ra insulin. |
| Phủ định |
Does the skin not secrete sweat?
|
Da có không tiết mồ hôi? |
| Nghi vấn |
Will the tumor secrete hormones?
|
Khối u có tiết ra hormone không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the gland didn't secrete so much oil; my skin is so oily.
|
Tôi ước tuyến không tiết ra quá nhiều dầu; da tôi quá nhờn. |
| Phủ định |
If only my body wouldn't secrete stress hormones when I'm just mildly nervous.
|
Ước gì cơ thể tôi không tiết ra hormone căng thẳng khi tôi chỉ hơi lo lắng. |
| Nghi vấn |
Do you wish your pancreas wouldn't secrete so much insulin after you eat?
|
Bạn có ước tuyến tụy của bạn không tiết ra quá nhiều insulin sau khi bạn ăn không? |