secretory cells
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secretory cells'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tế bào tiết ra các chất như hormone, enzyme, chất nhầy, v.v.
Definition (English Meaning)
Cells that secrete substances such as hormones, enzymes, mucus, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Secretory cells'
-
"The gastric glands contain secretory cells that produce hydrochloric acid."
"Các tuyến vị chứa các tế bào tiết ra axit clohydric."
-
"Secretory cells are found in various tissues throughout the body."
"Các tế bào tiết được tìm thấy trong nhiều mô khác nhau trên khắp cơ thể."
-
"The secretory cells of the salivary glands produce saliva."
"Các tế bào tiết của tuyến nước bọt sản xuất nước bọt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secretory cells'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secretory cells (số nhiều)
- Adjective: secretory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secretory cells'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'secretory cells' đề cập đến một nhóm tế bào chuyên biệt có chức năng sản xuất và giải phóng các chất cần thiết cho hoạt động của cơ thể. Sự khác biệt chính với các tế bào khác là khả năng tổng hợp và bài tiết này. Ví dụ, tế bào tuyến tụy ngoại tiết là tế bào tiết ra enzyme tiêu hóa; tế bào goblet tiết ra chất nhầy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'secretory cells in/of': 'in' dùng để chỉ vị trí (ví dụ: 'secretory cells in the pancreas'); 'of' dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần (ví dụ: 'a group of secretory cells').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secretory cells'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.