(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secretory cells
C1

secretory cells

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào tiết tế bào bài tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secretory cells'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tế bào tiết ra các chất như hormone, enzyme, chất nhầy, v.v.

Definition (English Meaning)

Cells that secrete substances such as hormones, enzymes, mucus, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Secretory cells'

  • "The gastric glands contain secretory cells that produce hydrochloric acid."

    "Các tuyến vị chứa các tế bào tiết ra axit clohydric."

  • "Secretory cells are found in various tissues throughout the body."

    "Các tế bào tiết được tìm thấy trong nhiều mô khác nhau trên khắp cơ thể."

  • "The secretory cells of the salivary glands produce saliva."

    "Các tế bào tiết của tuyến nước bọt sản xuất nước bọt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secretory cells'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secretory cells (số nhiều)
  • Adjective: secretory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glandular cells(tế bào tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hormones(hormone)
enzymes(enzyme)
mucus(chất nhầy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Secretory cells'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'secretory cells' đề cập đến một nhóm tế bào chuyên biệt có chức năng sản xuất và giải phóng các chất cần thiết cho hoạt động của cơ thể. Sự khác biệt chính với các tế bào khác là khả năng tổng hợp và bài tiết này. Ví dụ, tế bào tuyến tụy ngoại tiết là tế bào tiết ra enzyme tiêu hóa; tế bào goblet tiết ra chất nhầy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'secretory cells in/of': 'in' dùng để chỉ vị trí (ví dụ: 'secretory cells in the pancreas'); 'of' dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần (ví dụ: 'a group of secretory cells').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secretory cells'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)