(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seed money
B2

seed money

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn mồi tiền khởi nghiệp vốn ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seed money'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền vốn ban đầu; vốn mồi; tiền khởi nghiệp.

Definition (English Meaning)

Money used to start a new business or project.

Ví dụ Thực tế với 'Seed money'

  • "The company is looking for seed money to develop its new software."

    "Công ty đang tìm kiếm vốn mồi để phát triển phần mềm mới của mình."

  • "They needed seed money to get their project off the ground."

    "Họ cần vốn mồi để khởi động dự án của mình."

  • "The government provided seed money for the development of renewable energy technologies."

    "Chính phủ đã cung cấp vốn mồi cho sự phát triển của các công nghệ năng lượng tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seed money'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seed money
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

venture capital(vốn đầu tư mạo hiểm)
angel investment(đầu tư thiên thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Seed money'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Seed money” thường được dùng để chỉ khoản tiền nhỏ, ban đầu dùng để thu hút các nhà đầu tư lớn hơn. Nó thường được sử dụng cho các chi phí ban đầu như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các hoạt động marketing ban đầu. Khác với 'venture capital' (vốn đầu tư mạo hiểm) vốn thường là khoản đầu tư lớn hơn và có rủi ro cao hơn, seed money thường là khoản đầu tư nhỏ hơn, tập trung vào giai đoạn rất sớm của một dự án hoặc công ty.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Seed money for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của vốn mồi (ví dụ: 'seed money for research'). 'Seed money to' được dùng để chỉ hành động hoặc mục tiêu vốn mồi giúp đạt được (ví dụ: 'seed money to launch a new product').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seed money'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)