start-up capital
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Start-up capital'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vốn ban đầu được sử dụng để khởi nghiệp một doanh nghiệp mới.
Definition (English Meaning)
The initial capital used to start a new business.
Ví dụ Thực tế với 'Start-up capital'
-
"They needed start-up capital to launch their innovative software company."
"Họ cần vốn khởi nghiệp để ra mắt công ty phần mềm sáng tạo của họ."
-
"Securing start-up capital is a major challenge for many new businesses."
"Việc đảm bảo vốn khởi nghiệp là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp mới."
-
"The bank provided the start-up capital necessary to get the project off the ground."
"Ngân hàng đã cung cấp vốn khởi nghiệp cần thiết để dự án bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Start-up capital'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: start-up capital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Start-up capital'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến số tiền cần thiết để trang trải các chi phí ban đầu của việc khởi đầu một doanh nghiệp, chẳng hạn như chi phí thuê địa điểm, mua thiết bị, và marketing ban đầu. Nó khác với 'working capital' (vốn lưu động), là số tiền cần thiết để duy trì hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. 'Seed money' (vốn mồi) là một thuật ngữ tương tự, nhưng thường đề cập đến một khoản tiền nhỏ hơn, được sử dụng để bắt đầu một dự án hoặc ý tưởng kinh doanh, trước khi có thể huy động được vốn đầu tư lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Start-up capital for…' (Vốn khởi nghiệp cho…): chỉ mục đích sử dụng vốn. Ví dụ: 'Start-up capital for marketing expenses.' (Vốn khởi nghiệp cho chi phí marketing.)
- Start-up capital to…' (Vốn khởi nghiệp để…): chỉ mục đích sử dụng vốn. Ví dụ: 'Start-up capital to purchase equipment.' (Vốn khởi nghiệp để mua thiết bị.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Start-up capital'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we secure start-up capital by next month, we will launch our product in the summer.
|
Nếu chúng ta có được vốn khởi nghiệp trước tháng tới, chúng ta sẽ ra mắt sản phẩm vào mùa hè. |
| Phủ định |
If the bank doesn't approve our loan, we won't have enough start-up capital to begin operations.
|
Nếu ngân hàng không chấp thuận khoản vay của chúng tôi, chúng tôi sẽ không có đủ vốn khởi nghiệp để bắt đầu hoạt động. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if we don't raise sufficient start-up capital?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta không huy động đủ vốn khởi nghiệp? |