(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seed capital
C1

seed capital

noun

Nghĩa tiếng Việt

vốn mồi vốn khởi điểm vốn ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seed capital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vốn mồi; vốn khởi điểm; vốn ban đầu được sử dụng để bắt đầu một doanh nghiệp; khoản đầu tư đầu tiên vào một công ty mới.

Definition (English Meaning)

The initial capital used to start a business; the first investment in a new company.

Ví dụ Thực tế với 'Seed capital'

  • "They raised seed capital to develop their innovative app."

    "Họ đã huy động vốn mồi để phát triển ứng dụng sáng tạo của họ."

  • "The company is seeking seed capital to expand its operations."

    "Công ty đang tìm kiếm vốn mồi để mở rộng hoạt động."

  • "Seed capital is crucial for startups in the early stages."

    "Vốn mồi là rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp trong giai đoạn đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seed capital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seed capital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

start-up capital(vốn khởi nghiệp)
early-stage funding(vốn đầu tư giai đoạn đầu)
venture capital(vốn đầu tư mạo hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Seed capital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Seed capital” ám chỉ khoản vốn đầu tư ban đầu, thường là nhỏ, được sử dụng để khởi động một dự án hoặc doanh nghiệp mới. Nó khác với các vòng gọi vốn lớn hơn sau này, chẳng hạn như Series A, B, v.v. “Seed capital” tập trung vào việc chứng minh ý tưởng và đạt được những cột mốc đầu tiên. Thường dùng trong bối cảnh khởi nghiệp, đầu tư mạo hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"seed capital for" được dùng để chỉ mục đích sử dụng vốn mồi, ví dụ: "seed capital for research". "seed capital in" được dùng để chỉ lĩnh vực mà vốn mồi được đầu tư vào, ví dụ: "seed capital in technology startups".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seed capital'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)