(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ striving for
B2

striving for

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực để cố gắng để phấn đấu để ra sức để
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Striving for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nỗ lực hết mình để đạt được hoặc có được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To make great efforts to achieve or obtain something.

Ví dụ Thực tế với 'Striving for'

  • "She is striving for a promotion at work."

    "Cô ấy đang nỗ lực để được thăng chức tại nơi làm việc."

  • "The company is striving for increased market share."

    "Công ty đang nỗ lực để tăng thị phần."

  • "We are striving for a more sustainable environment."

    "Chúng ta đang nỗ lực cho một môi trường bền vững hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Striving for'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Striving for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Striving for" nhấn mạnh sự cố gắng liên tục và kiên trì để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó bao hàm một quá trình chứ không phải một hành động nhất thời. So với các cụm từ như "aim for" (nhắm đến), "striving for" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự quyết tâm và nỗ lực bỏ ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"For" trong cụm "striving for" chỉ rõ mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Ví dụ: "striving for excellence" (nỗ lực để đạt được sự xuất sắc), "striving for a better future" (nỗ lực cho một tương lai tốt đẹp hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Striving for'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she strove harder, she would achieve her goals.
Nếu cô ấy nỗ lực hơn, cô ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình.
Phủ định
If they didn't strive for excellence, they wouldn't be the best in the field.
Nếu họ không phấn đấu để đạt được sự xuất sắc, họ sẽ không phải là người giỏi nhất trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
Would he strive for a better future if he won the lottery?
Liệu anh ấy có phấn đấu cho một tương lai tốt đẹp hơn nếu anh ấy trúng xổ số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)