seemed
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seemed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ như, dường như, có ấn tượng là.
Definition (English Meaning)
To give the impression of being or doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Seemed'
-
"She seemed happy."
"Cô ấy có vẻ hạnh phúc."
-
"It seemed like a good idea at the time."
"Vào thời điểm đó, nó có vẻ là một ý tưởng hay."
-
"He seemed to be avoiding me."
"Anh ấy dường như đang tránh mặt tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seemed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seemed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Seem" diễn tả một ấn tượng chủ quan, không chắc chắn. Nó thường được theo sau bởi một tính từ, một động từ nguyên thể có "to", hoặc một mệnh đề "that". Nó khác với "appear" ở chỗ "seem" nhấn mạnh sự suy đoán dựa trên cảm nhận, trong khi "appear" có thể liên quan đến sự quan sát trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seemed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.