(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seemed
B1

seemed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

có vẻ như dường như hình như
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seemed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ như, dường như, có ấn tượng là.

Definition (English Meaning)

To give the impression of being or doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Seemed'

  • "She seemed happy."

    "Cô ấy có vẻ hạnh phúc."

  • "It seemed like a good idea at the time."

    "Vào thời điểm đó, nó có vẻ là một ý tưởng hay."

  • "He seemed to be avoiding me."

    "Anh ấy dường như đang tránh mặt tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seemed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: seem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appear(xuất hiện, có vẻ)
look(trông có vẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

be(là)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Seemed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Seem" diễn tả một ấn tượng chủ quan, không chắc chắn. Nó thường được theo sau bởi một tính từ, một động từ nguyên thể có "to", hoặc một mệnh đề "that". Nó khác với "appear" ở chỗ "seem" nhấn mạnh sự suy đoán dựa trên cảm nhận, trong khi "appear" có thể liên quan đến sự quan sát trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seemed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)