s-wave
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'S-wave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sóng địa chấn lan truyền bên trong Trái Đất làm rung chuyển mặt đất theo phương vuông góc với hướng lan truyền của sóng. Còn được gọi là sóng ngang hoặc sóng thứ cấp.
Definition (English Meaning)
A seismic body wave that shakes the ground perpendicular to the direction of propagation. Also known as a shear wave or secondary wave.
Ví dụ Thực tế với 'S-wave'
-
"S-waves cannot travel through the Earth's liquid outer core."
"Sóng S không thể truyền qua lõi ngoài dạng lỏng của Trái Đất."
-
"The arrival time of s-waves is used to determine the location and magnitude of earthquakes."
"Thời gian đến của sóng S được sử dụng để xác định vị trí và cường độ của động đất."
-
"Unlike p-waves, s-waves cannot propagate through liquids."
"Không giống như sóng P, sóng S không thể truyền qua chất lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'S-wave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: s-wave
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'S-wave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sóng S là một loại sóng đàn hồi và là một trong hai loại sóng khối, loại còn lại là sóng P (sóng dọc hoặc sóng sơ cấp). Sóng S không thể lan truyền qua chất lỏng hoặc khí vì chúng không hỗ trợ ứng suất cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của sóng (ví dụ: 'detection of s-waves'). 'in' được dùng để chỉ môi trường mà sóng lan truyền (ví dụ: 's-waves in the Earth's crust').
Ngữ pháp ứng dụng với 'S-wave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.