(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ option
B1

option

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lựa chọn khả năng lựa chọn phương án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Option'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó có sẵn để lựa chọn.

Definition (English Meaning)

Something that is available as a choice

Ví dụ Thực tế với 'Option'

  • "We have several options available to us."

    "Chúng ta có một vài lựa chọn có sẵn."

  • "Buying is always an option."

    "Mua luôn luôn là một lựa chọn."

  • "I'm not sure what my options are."

    "Tôi không chắc các lựa chọn của mình là gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Option'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Option'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'option' thường ám chỉ một sự lựa chọn có thể chấp nhận được trong số nhiều lựa chọn khác. Nó nhấn mạnh tính khả thi và sự cho phép lựa chọn. Cần phân biệt với 'alternative', có thể ám chỉ một sự lựa chọn thay thế khi lựa chọn ban đầu không khả thi hoặc không mong muốn. 'Choice' là một từ chung chung hơn, đơn giản chỉ việc lựa chọn giữa các khả năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for as

* **option of:** Chỉ sự lựa chọn *của* cái gì (ví dụ: 'the option of paying in installments').
* **option for:** Chỉ sự lựa chọn *cho* ai/cái gì (ví dụ: 'the best option for you').
* **option as:** Chỉ sự lựa chọn *như là* cái gì (ví dụ: 'seen as an option').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Option'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)