(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recruitment process
B2

recruitment process

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quy trình tuyển dụng quá trình tuyển dụng công tác tuyển dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recruitment process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình tổng thể thu hút, lựa chọn và bổ nhiệm các ứng viên phù hợp cho các vị trí công việc trong một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The overall procedure of attracting, selecting, and appointing suitable candidates for jobs within an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Recruitment process'

  • "The company is streamlining its recruitment process to reduce costs and improve efficiency."

    "Công ty đang tinh giản quy trình tuyển dụng của mình để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả."

  • "The recruitment process can be lengthy, but it's important to find the right candidate."

    "Quy trình tuyển dụng có thể kéo dài, nhưng điều quan trọng là tìm được ứng viên phù hợp."

  • "Our recruitment process includes several stages, such as initial screening, interviews, and background checks."

    "Quy trình tuyển dụng của chúng tôi bao gồm nhiều giai đoạn, chẳng hạn như sàng lọc ban đầu, phỏng vấn và kiểm tra lý lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recruitment process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recruitment, process
  • Verb: recruit
  • Adjective: recruiting, processed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talent acquisition(thu hút nhân tài)
staffing process(quy trình tuyển dụng nhân sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

onboarding(hội nhập nhân viên)
job description(mô tả công việc)
candidate(ứng viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Recruitment process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả toàn bộ các bước trong việc tìm kiếm và tuyển dụng nhân viên, từ khâu đăng tin tuyển dụng cho đến khi ứng viên được nhận vào làm. Nó bao gồm việc xác định nhu cầu nhân sự, quảng bá vị trí, sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn, kiểm tra lý lịch và đưa ra quyết định cuối cùng. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và có tổ chức của quá trình này. 'Recruitment process' khác với 'hiring process', 'hiring process' có thể bao gồm những thủ tục hành chính liên quan đến việc onboard nhân viên mới, còn 'recruitment process' tập trung vào tìm kiếm và lựa chọn ứng viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

in: Được sử dụng để chỉ một phần hoặc một giai đoạn trong quy trình tuyển dụng. Ví dụ: 'improvements in the recruitment process'. for: Được sử dụng để chỉ mục đích của quy trình tuyển dụng. Ví dụ: 'a recruitment process for senior roles'. of: Được sử dụng để chỉ thành phần của quy trình tuyển dụng. Ví dụ: 'the stages of the recruitment process'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recruitment process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)