self-absorption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-absorption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quá chú tâm vào bản thân, cảm xúc, sở thích hoặc hoàn cảnh của chính mình; sự mải mê với bản thân.
Definition (English Meaning)
The state of being preoccupied with oneself and one's own feelings, interests, or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Self-absorption'
-
"His self-absorption prevented him from noticing her distress."
"Sự mải mê với bản thân khiến anh ta không nhận ra nỗi đau khổ của cô ấy."
-
"The politician's self-absorption was evident in his speeches, which focused almost entirely on his own accomplishments."
"Sự quá chú trọng vào bản thân của chính trị gia thể hiện rõ trong các bài phát biểu của ông ta, hầu như chỉ tập trung vào những thành tựu của bản thân."
-
"Her self-absorption made it difficult for her to form meaningful relationships."
"Sự mải mê với bản thân khiến cô ấy khó xây dựng được những mối quan hệ ý nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-absorption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-absorption
- Adjective: self-absorbed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-absorption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự ích kỷ và thiếu quan tâm đến người khác. Khác với 'self-awareness' (nhận thức bản thân) vốn là một phẩm chất tích cực, 'self-absorption' chỉ sự ám ảnh về bản thân đến mức bỏ qua thế giới xung quanh. Nó mạnh hơn 'egotism' (tính tự cao tự đại), vì 'egotism' thiên về khoe khoang, còn 'self-absorption' thiên về chìm đắm trong suy nghĩ và cảm xúc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'in' khi diễn tả việc chìm đắm hoặc đắm mình trong sự tự kỷ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-absorption'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To avoid becoming self-absorbed, one must actively engage with the world around them.
|
Để tránh trở nên quá chú tâm vào bản thân, người ta phải chủ động tương tác với thế giới xung quanh. |
| Phủ định |
It is important not to be self-absorbed in order to maintain healthy relationships.
|
Điều quan trọng là không nên quá chú tâm vào bản thân để duy trì các mối quan hệ lành mạnh. |
| Nghi vấn |
Is it wise to be so self-absorbed that you ignore the needs of others?
|
Có khôn ngoan không khi quá chú tâm vào bản thân đến mức bạn bỏ qua nhu cầu của người khác? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His self-absorption, a common trait in teenagers, made it difficult for him to empathize with others.
|
Sự mải mê vào bản thân của anh ấy, một đặc điểm phổ biến ở thanh thiếu niên, khiến anh ấy khó đồng cảm với người khác. |
| Phủ định |
She wasn't self-absorbed, but rather, she was deeply concerned about the well-being of everyone around her.
|
Cô ấy không mải mê vào bản thân, mà ngược lại, cô ấy vô cùng quan tâm đến hạnh phúc của mọi người xung quanh. |
| Nghi vấn |
Given his tendency towards self-absorption, is he capable of truly understanding the needs of others, or is he simply pretending?
|
Với xu hướng mải mê vào bản thân của anh ấy, liệu anh ấy có khả năng thực sự hiểu được nhu cầu của người khác không, hay anh ấy chỉ đang giả vờ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as self-absorbed as a cat grooming itself.
|
Cô ấy tự kỷ như một con mèo đang chải chuốt cho bản thân. |
| Phủ định |
He is less self-absorbed than his brother, who only talks about himself.
|
Anh ấy ít tự kỷ hơn anh trai mình, người chỉ nói về bản thân. |
| Nghi vấn |
Is she the most self-absorbed person you've ever met?
|
Cô ấy có phải là người tự kỷ nhất mà bạn từng gặp không? |