self-aggrandizement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-aggrandizement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tăng cường quyền lực, sự giàu có, vị trí hoặc danh tiếng của bản thân.
Definition (English Meaning)
The action or process of enhancing one's own power, wealth, position, or reputation.
Ví dụ Thực tế với 'Self-aggrandizement'
-
"His actions were clearly motivated by self-aggrandizement."
"Những hành động của anh ta rõ ràng là được thúc đẩy bởi sự tự đề cao bản thân."
-
"The politician's constant boasting seemed like a blatant attempt at self-aggrandizement."
"Việc chính trị gia liên tục khoe khoang có vẻ như là một nỗ lực trắng trợn để tự đề cao bản thân."
-
"The CEO's decisions were often driven by personal self-aggrandizement rather than the company's best interests."
"Các quyết định của CEO thường bị thúc đẩy bởi sự tự đề cao cá nhân hơn là lợi ích tốt nhất của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-aggrandizement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-aggrandizement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-aggrandizement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường chỉ trích những người tìm cách đề cao bản thân một cách thái quá, thường bằng cách hạ thấp người khác hoặc sử dụng các thủ đoạn không trung thực. Nó nhấn mạnh sự ích kỷ và tham vọng cá nhân một cách không lành mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for self-aggrandizement’ diễn tả mục đích của hành động là để tự đề cao bản thân. ‘through self-aggrandizement’ diễn tả phương tiện hoặc cách thức để đạt được sự tự đề cao.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-aggrandizement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.