(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-belittlement
C1

self-belittlement

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự ti hạ thấp bản thân xem thường bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-belittlement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc một trường hợp tự xem thường, hạ thấp giá trị bản thân.

Definition (English Meaning)

The action or an instance of disparaging or undervaluing oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Self-belittlement'

  • "Her constant self-belittlement was starting to annoy her friends."

    "Sự tự hạ thấp bản thân liên tục của cô ấy bắt đầu làm phiền bạn bè của cô."

  • "The speaker’s self-belittlement was a clear sign of insecurity."

    "Sự tự hạ thấp bản thân của người diễn giả là một dấu hiệu rõ ràng của sự bất an."

  • "He used self-belittlement as a defense mechanism."

    "Anh ta sử dụng sự tự hạ thấp bản thân như một cơ chế phòng vệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-belittlement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-belittlement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-aggrandizement(tự đề cao)
self-promotion(tự quảng bá)
self-confidence(tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

inferiority complex(mặc cảm tự ti)
low self-esteem(lòng tự trọng thấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Self-belittlement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-belittlement' thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc khiêm tốn quá mức đến mức gây hại. Nó khác với khiêm tốn đơn thuần ('modesty') ở chỗ nó bao hàm sự hạ thấp giá trị thực tế của bản thân. Nó cũng khác với 'humility' (khiêm nhường) vì humility nhấn mạnh đến sự nhận thức về giới hạn của bản thân, trong khi self-belittlement lại tập trung vào việc tự đánh giá thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in self-belittlement’: thể hiện trạng thái đang tự hạ thấp bản thân. ‘of self-belittlement’: thể hiện bản chất hoặc hành động mang tính tự hạ thấp bản thân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-belittlement'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her constant self-belittlement was detrimental to her confidence.
Sự tự ti liên tục của cô ấy gây bất lợi cho sự tự tin của cô ấy.
Phủ định
There was no self-belittlement in his confident presentation.
Không có sự tự ti nào trong bài thuyết trình tự tin của anh ấy.
Nghi vấn
Is self-belittlement the reason for her lack of progress?
Có phải sự tự ti là lý do khiến cô ấy không tiến bộ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be engaging in self-belittlement if she continues to compare herself to others.
Cô ấy sẽ đang tự hạ thấp bản thân nếu cô ấy tiếp tục so sánh mình với người khác.
Phủ định
He won't be practicing self-belittlement after attending the confidence workshop.
Anh ấy sẽ không còn thực hành việc tự hạ thấp bản thân sau khi tham gia hội thảo về sự tự tin.
Nghi vấn
Will they be resorting to self-belittlement when facing challenges in their new project?
Liệu họ sẽ tìm đến việc tự hạ thấp bản thân khi đối mặt với những thử thách trong dự án mới của họ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was engaging in self-belittlement when she said her work was worthless.
Cô ấy đang hạ thấp bản thân khi nói rằng công việc của cô ấy vô giá trị.
Phủ định
They were not practicing self-belittlement, but rather being realistic about their shortcomings.
Họ không thực hành sự tự ti, mà đúng hơn là thực tế về những thiếu sót của mình.
Nghi vấn
Were you indulging in self-belittlement, or were you genuinely disappointed with your performance?
Bạn đang đắm mình trong sự tự ti, hay bạn thực sự thất vọng với màn trình diễn của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)