self-belittlement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-belittlement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc một trường hợp tự xem thường, hạ thấp giá trị bản thân.
Definition (English Meaning)
The action or an instance of disparaging or undervaluing oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Self-belittlement'
-
"Her constant self-belittlement was starting to annoy her friends."
"Sự tự hạ thấp bản thân liên tục của cô ấy bắt đầu làm phiền bạn bè của cô."
-
"The speaker’s self-belittlement was a clear sign of insecurity."
"Sự tự hạ thấp bản thân của người diễn giả là một dấu hiệu rõ ràng của sự bất an."
-
"He used self-belittlement as a defense mechanism."
"Anh ta sử dụng sự tự hạ thấp bản thân như một cơ chế phòng vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-belittlement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-belittlement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-belittlement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-belittlement' thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc khiêm tốn quá mức đến mức gây hại. Nó khác với khiêm tốn đơn thuần ('modesty') ở chỗ nó bao hàm sự hạ thấp giá trị thực tế của bản thân. Nó cũng khác với 'humility' (khiêm nhường) vì humility nhấn mạnh đến sự nhận thức về giới hạn của bản thân, trong khi self-belittlement lại tập trung vào việc tự đánh giá thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in self-belittlement’: thể hiện trạng thái đang tự hạ thấp bản thân. ‘of self-belittlement’: thể hiện bản chất hoặc hành động mang tính tự hạ thấp bản thân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-belittlement'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her constant self-belittlement was detrimental to her confidence.
|
Sự tự ti liên tục của cô ấy gây bất lợi cho sự tự tin của cô ấy. |
| Phủ định |
There was no self-belittlement in his confident presentation.
|
Không có sự tự ti nào trong bài thuyết trình tự tin của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is self-belittlement the reason for her lack of progress?
|
Có phải sự tự ti là lý do khiến cô ấy không tiến bộ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be engaging in self-belittlement if she continues to compare herself to others.
|
Cô ấy sẽ đang tự hạ thấp bản thân nếu cô ấy tiếp tục so sánh mình với người khác. |
| Phủ định |
He won't be practicing self-belittlement after attending the confidence workshop.
|
Anh ấy sẽ không còn thực hành việc tự hạ thấp bản thân sau khi tham gia hội thảo về sự tự tin. |
| Nghi vấn |
Will they be resorting to self-belittlement when facing challenges in their new project?
|
Liệu họ sẽ tìm đến việc tự hạ thấp bản thân khi đối mặt với những thử thách trong dự án mới của họ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was engaging in self-belittlement when she said her work was worthless.
|
Cô ấy đang hạ thấp bản thân khi nói rằng công việc của cô ấy vô giá trị. |
| Phủ định |
They were not practicing self-belittlement, but rather being realistic about their shortcomings.
|
Họ không thực hành sự tự ti, mà đúng hơn là thực tế về những thiếu sót của mình. |
| Nghi vấn |
Were you indulging in self-belittlement, or were you genuinely disappointed with your performance?
|
Bạn đang đắm mình trong sự tự ti, hay bạn thực sự thất vọng với màn trình diễn của mình? |