(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-defeater
C1

self-defeater

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tự chuốc lấy thất bại người tự hủy hoại bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-defeater'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có thói quen hành động theo những cách làm suy yếu thành công hoặc hạnh phúc của chính họ.

Definition (English Meaning)

A person who habitually acts in ways that undermine their own success or well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Self-defeater'

  • "He realized he was being a self-defeater by constantly procrastinating."

    "Anh ấy nhận ra mình đang tự chuốc lấy thất bại bằng cách liên tục trì hoãn."

  • "She's a self-defeater who always manages to find a reason why she can't succeed."

    "Cô ấy là một người tự chuốc lấy thất bại, người luôn tìm ra lý do tại sao cô ấy không thể thành công."

  • "His self-defeater tendencies were holding him back from reaching his full potential."

    "Những khuynh hướng tự chuốc lấy thất bại của anh ấy đang kìm hãm anh ấy đạt đến tiềm năng tối đa của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-defeater'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

achiever(người thành đạt)
success(sự thành công)

Từ liên quan (Related Words)

procrastination(sự trì hoãn)
avoidance(sự trốn tránh)
negative self-talk(tự đối thoại tiêu cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Self-defeater'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả những cá nhân vô thức tạo ra những tình huống hoặc đưa ra những lựa chọn ngăn cản họ đạt được mục tiêu hoặc cảm thấy hạnh phúc. Hành vi này thường bắt nguồn từ sự thiếu tự tin, nỗi sợ thất bại hoặc thành công, hoặc những vấn đề tâm lý khác. Không giống như 'saboteur' (kẻ phá hoại), thường chỉ người cố ý gây tổn hại cho người khác, 'self-defeater' gây hại cho chính mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-defeater'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a self-defeater.
Anh ta là một người tự đánh bại chính mình.
Phủ định
She is not a self-defeater.
Cô ấy không phải là một người tự đánh bại chính mình.
Nghi vấn
Is he a self-defeater?
Anh ta có phải là một người tự đánh bại chính mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)