self-saboteur
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-saboteur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cố tình phá hoại những nỗ lực hoặc hạnh phúc của chính mình.
Definition (English Meaning)
A person who deliberately sabotages their own efforts or well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Self-saboteur'
-
"He realized he was a self-saboteur, constantly undermining his own relationships."
"Anh ấy nhận ra mình là một kẻ tự phá hoại, liên tục làm suy yếu các mối quan hệ của chính mình."
-
"Her self-saboteur tendencies prevented her from finishing her degree."
"Khuynh hướng tự phá hoại của cô ấy đã ngăn cản cô ấy hoàn thành bằng cấp của mình."
-
"The coach helped the athlete recognize and overcome his self-sabotaging behaviors."
"Huấn luyện viên đã giúp vận động viên nhận ra và vượt qua những hành vi tự phá hoại của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-saboteur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-saboteur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-saboteur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả những hành vi vô thức hoặc có ý thức cản trở sự thành công hoặc hạnh phúc cá nhân. Nó khác với việc chỉ đơn thuần mắc sai lầm; self-sabotage mang tính chất lặp đi lặp lại và thường bắt nguồn từ những nỗi sợ hãi hoặc niềm tin sâu sắc về bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', thường là để chỉ ra bản chất hoặc khuynh hướng của ai đó: 'He has a tendency of self-sabotage'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-saboteur'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.