(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-destructive person
C1

self-destructive person

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người có hành vi tự hủy hoại người tự chuốc lấy đau khổ người tự làm hại mình người tự hủy hoại bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-destructive person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có thói quen làm những điều có khả năng gây hại cho bản thân, về thể chất hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

A person who habitually does things that are likely to harm them, either physically or mentally.

Ví dụ Thực tế với 'Self-destructive person'

  • "He was a self-destructive person, always pushing people away."

    "Anh ta là một người tự hủy hoại, luôn đẩy mọi người ra xa."

  • "She recognized that her drinking was making her a self-destructive person."

    "Cô ấy nhận ra rằng việc uống rượu của mình đang biến cô ấy thành một người tự hủy hoại."

  • "The therapist helped him understand the root causes of his self-destructive behavior."

    "Nhà trị liệu đã giúp anh ấy hiểu những nguyên nhân gốc rễ của hành vi tự hủy hoại của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-destructive person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-harming person(người tự gây hại)
self-sabotaging person(người tự phá hoại bản thân)

Trái nghĩa (Antonyms)

self-preserving person(người biết tự bảo vệ bản thân)

Từ liên quan (Related Words)

addict(người nghiện)
depressed person(người bị trầm cảm)
borderline personality(người mắc rối loạn nhân cách ranh giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-destructive person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một người có hành vi gây tổn hại đến bản thân. Các hành vi này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ việc lạm dụng chất gây nghiện, tự cô lập, bỏ bê sức khỏe cá nhân, đến các mối quan hệ độc hại. Điểm chung là người đó thường nhận thức được hoặc ít nhất là có thể nhận thức được hậu quả tiêu cực từ hành động của mình, nhưng vẫn tiếp tục thực hiện. Cần phân biệt với các rối loạn tâm thần khác, mặc dù người có hành vi tự hủy hoại có thể mắc các bệnh tâm lý đi kèm (ví dụ: trầm cảm, rối loạn nhân cách ranh giới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-destructive person'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he knows it's harmful, he acts like a self-destructive person because he craves attention.
Mặc dù anh ấy biết điều đó có hại, anh ấy hành động như một người tự hủy hoại bản thân vì anh ấy khao khát sự chú ý.
Phủ định
Unless she addresses her underlying issues, she won't stop behaving like a self-destructive person, even if people try to help.
Trừ khi cô ấy giải quyết các vấn đề tiềm ẩn của mình, cô ấy sẽ không ngừng cư xử như một người tự hủy hoại bản thân, ngay cả khi mọi người cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
If he continues to make bad decisions, will he become known as a self-destructive person, or can he change his ways?
Nếu anh ấy tiếp tục đưa ra những quyết định tồi tệ, liệu anh ấy có bị coi là một người tự hủy hoại bản thân không, hay anh ấy có thể thay đổi cách sống của mình?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being a self-destructive person by isolating himself from everyone.
Anh ấy đang trở thành một người tự hủy hoại bản thân bằng cách tự cô lập mình khỏi mọi người.
Phủ định
She isn't being a self-destructive person; she's actively seeking help.
Cô ấy không phải là một người tự hủy hoại bản thân; cô ấy đang tích cực tìm kiếm sự giúp đỡ.
Nghi vấn
Are they being self-destructive people by constantly engaging in risky behavior?
Họ có phải là những người tự hủy hoại bản thân bằng cách liên tục tham gia vào các hành vi rủi ro không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)